Chào mừng Bạn đến với Blog Gia đình Phật tử Tân Thái!

Thứ Sáu, 2 tháng 10, 2015

Kết quả các kỳ thi lớp học bậc Lực IV (2011-2015)

STT
Họ và tên
Pháp danh - Năm sinh
Số Học viên
Đơn vị
Điểm năm 1
Điểm
năm 2
Điểm năm 3
Điểm năm 4
Ghi chú
01
HOÀNG HẬN
Tâm Thành - 1956
001
Quảng Trị
45.00
53.00
57.00
56.00

02
MAI ĐỨC BINH
Tâm Dũng - 1960
002
Quảng Trị
56.00
54.50
57.00
58.50

03
VÕ VĂN DŨNG
Nguyên Tấn - 1967
003
Quảng Trị
58.00
55.50
46.00
51.50

04
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
Nhuận Hồng - 1965
004
Quảng Trị
56.00
57.00
60.00
54.50

05
PHAN T. NAM PHƯƠNG
Tâm Chuẩn - 1970
005
Quảng Trị
60.00
61.00
63.00
53.50

06
NGUYỄN VŨ
Tâm Đặng - 1957
006
Quảng Trị
58.00
60.50
62.00
56.50

07
HOÀNG VĂN PHẨM
Nguyên Hành - 1960
007
Quảng Trị
52.00
vắng
41.00
53.50

08
HỒ ĐỨC TRUNG
Tâm Ngân - 1958
008
Quảng Trị
58.00
53.00
51.00
52.00

09
NGUYỄN ĐĂNG THỤY
Nguyên Miên - 1952
009
Quảng Trị
54.00
58.00
59.00
57.00

10
QUANG TÔN SƠN
Tâm Phong - 1955
010
Quảng Trị
57.50
57.00
56.00
55.00

11
HOÀNG NGỌC CƯƠNG
Tâm Kỳ - 1954
011
Quảng Trị
58.00
50.00
57.00
47.50

12
NGUYỄN T. THÙY ANH
Nguyên Mỹ - 1972
012
Quảng Trị
54.00
56.50
57.00
47.50

13
NGUYỄN NHÂN DŨNG
Tâm Oai - 1973
013
Quảng Trị
61.00
55.00
59.00
58.00

14
NGUYỄN THỊ HỒNG
Tâm Tụ - 1965
014
Quảng Trị
55.00
53.50
58.00
58.00

15
BÙI THỊ TUYẾT
Nguyên Giáo - 1957
015
Quảng Trị
52.50
47.50
vắng
56.00

16
HOÀNG N. QUỲNH NGA
Tâm Ái - 1974
016
Quảng Trị
56.50
57.00
60.00
58.50

17
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Tâm Luật - 1961
018
Quảng Trị
56.00
54.00
55.00
54.00

18
NGUYỄN VĂN DU
Như Diệu - 1970
019
Quảng Trị
53.00
55.00
vắng
vắng

19
HOÀNG THANH LONG
Nguyên Vỹ - 1973
021
Quảng Trị
58.00
51.00
55.00
54.50

20
LÊ THANH SA
Nguyên Phong - 1966
022
Quảng Trị
vắng
48.00
48.00
46.00
54.00

21
VÕ THỊ NHÀN
Không Thanh - 1954
023
Quảng Trị
48.00
54.00
54.00
46.50

22
LỤC THỊ THỦY
Nguyên Tịnh - 1963
024
Quảng Trị
57.00
56.50
52.00
53.00

23
LÊ CHÍ THÀNH
Tâm Tín - 1952
026
Quảng Trị
57.00
60.50
55.00
47.00

24
NGUYỄN VĂN LUYỆN
Tâm Thủ - 1952
028
Quảng Trị
54.00
51.00
53.00
vắng

25
TRẦN QUANG TIẾN
Tâm Chơn - 1955
029
Quảng Trị
53.50
41.50
vắng
52.00

26
NGUYỄN CÔNG DUYỆT
Tâm Thuyết - 1947
030
Quảng Trị
60.00
63.00
55.00
51.00

27
ĐOÀN THANH ÂN
Nguyên Đức - 1972
031
Quảng Trị
53.50
61.50
55.00
53.00

28
HOÀNG QUANG SINH
Tâm Lễ - 1937
032
Quảng Trị
55.50
54.00
52.00
56.00

29
LÊ PHÚC ĐÁP
Nguyên Lễ - 1954
034
Quảng Trị
43.00
51.50
50.50
49.00
46.00

30
NGUYỄN TÂN TIẾN
Tâm Hiệu - 1948
035
Quảng Trị
45.00
48.50
48.00
54.50

31
NGUYỄN CÔNG PHU
Tâm Phò - 1960
036
Quảng Trị
51.00
56.00
52.00
41.00

32
NGUYỄN HOÀI BẢO
Tâm Bôi - 1956
037
Quảng Trị
52.00
49.00
52.00
43.00

33
TRẦN THỊ LÝ
Tâm Liệu - 1960
039
Quảng Trị
41.50
33.00
51.50
42.00
47.00

34
NGUYỄN HÀN LY
Tâm Lưu - 1954
045
Quảng Trị
53.50
52.50
52.00
54.50

35
TRẦN VIẾT HIỀN
Tâm Giám - 1956
046
Quảng Trị
52.00
60.50
57.00
48.50

36
NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI
Tâm Mỹ - 1947
047
Quảng Trị
55.00
57.50
60.00
54.00

37
HOÀNG T. MỸ THẾ
Thanh Ngọc - 1958
048
Quảng Trị
51.00
45.00
52.00
46.00

38
LÊ MONG
Tâm Sáo - 1954
049
Quảng Trị
59.00
58.50
55.00
56.00

39
NGUYỄN THỌ
Tâm Xuân - 1952
050
Quảng Trị
51.00
49.50
50.00
43.50

40
HOÀNG THANH HƯNG
Tâm Thiện - 1956
051
Quảng Trị
57.50
55.00
57.00
51.00

41
PHAN THANH PHỤNG
Không Bảo - 1960
052
Quảng Trị
59.00
59.00
56.00
56.00

42
NGUYỄN VIỆT
Như Tú - 1965
053
Quảng Trị
59.00
60.00
53.00
53.50

43
NGUYỄN THẾ KHUYÊN
Tâm Hoan - 1939
054
Quảng Trị
45.00
53.50
55.00
45.00

44
ĐỖ CẦN
Tâm Nậu - 1943
055
Quảng Trị
50.00
50.50
51.00
46.00

45
NGUYỄN THỊ LAN THU
Không Mãi - 1963
056
Quảng Trị
50.50
58.00
61.00
53.00

46
LÊ THỊ THU BA
Tâm Bằng - 1948
057
Quảng Trị
53.50
54.50
61.00
52.00

47
NGUYỄN THỊ TÂM
Tâm Phán - 1941
058
Quảng Trị
56.00
56.00
47.00
51.00

48
HÀ THỊ LANH
Tâm Tánh - 1949
059
Quảng Trị
57.00
60.00
59.00
52.00

49
NGUYỄN VĂN MINH
Như Chí - 1957
060
Quảng Trị
59.00
61.00
61.00
55.00

50
NGUYỄN ĐĂNG CẨN
Tâm Hiền - 1946
061
Quảng Trị
34.00
42.50
59.00
58.00
45.00

51
LÊ VĂN QUANG
Tâm Minh - 1950
062
Quảng Trị
44.00
59.50
58.00
52.00
56.00

52
HOÀNG HẢO
Không Phiên - 1958
063
Quảng Trị
vắng
56.50
58.00
56.00
50.00

53
NGUYỄN KHÁNH HUẤN
Nguyên Bân - 1954
065
Quảng Trị
55.00
57.00
57.00
44.00

54
LÊ THỊ NGỌC LAN
Tâm Vũ - 1955
066
Quảng Trị
58.00
60.50
59.00
56.00

55
HOÀNG THANH TỊNH
Nguyên Thanh - 1962
067
Quảng Trị
59.00
54.50
48.00
40.00

56
NGUYỄN VĂN XÂY
Không Cập - 1971
068
Quảng Trị
53.00
48.50
54.00
37.00

57
PHẠM BÁ TƯỞNG
Nguyên Niệm - 1955
069
T.T. Huế
52.00
53.00
49.00
52.00

58
BÙI QUANG NHỊ
Nguyên Tâm - 1955
070
T.T. Huế
53.00
51.50
44.00
45.00

59
NGUYỄN ĐỨC
Nhật Cát - 1956
071
T.T. Huế
59.00
51.50
57.00
42.00

60
LÊ NGỌC THÀNH
Nguyên Đức - 1960
072
T.T. Huế
56.00
53.50
55.00
45.00

61
ĐỖ NGỌC LỘC
Nhật Đóa - 1981
073
T.T. Huế
58.00
55.50
57.00
56.00

62
HOÀNG CÔNG TỰU
Nguyên Thành - 1962
074
T.T. Huế
58.00
53.00
51.00
41.00

63
PHAN HỮU DŨNG
Nguyên Phấn - 1967
075
T.T. Huế
51.00
55.00
47.00
49.00

64
VĂN ĐÌNH QUỐC
Quảng Khương - 1961
076
T.T. Huế
54.00
48.00
56.00
46.00

65
NGUYỄN VĂN AN
Tâm Ân - 1962
077
T.T. Huế
54.00
54.00
59.00
47.00

66
NGÔ VĂN HỨA
Nguyên Lai - 1940
078
T.T. Huế
54.00
51.00
57.00
40.00

67
NGUYỄN XIN
Nguyên Cầu - 1965
079
T.T. Huế
56.00
56.00
60.00
40.50

68
NGUYỄN VĂN DẠNG
Tâm Viên - 1944
080
T.T. Huế
45.00
50.50
46.00
20.00

69
HỒ THỊ HẢO
Nguyên Diệu - 1948
081
T.T. Huế
50.00
56.00
57.00
51.00

70
TRẦN HỮU THẮNG
Nguyên Toàn - 1971
082
T.T. Huế
49.00
53.00
54.00
51.00

71
ĐẶNG PHƯỚC LỢI
Tâm Nghĩa - 1950
083
T.T. Huế
51.00
52.00
59.00
55.00

72
NGUYỄN VĂN CỬ
Quảng Lạc - 1966
084
T.T. Huế
51.00
41.50
vắng
48.50

73
NGUYỄN HUẾ
Nguyên Tùng - 1980
085
T.T. Huế
52.00
54.00
45.00
54.00

74
TRẦN PHƯỚC TÁM
Nguyên Thuận - 1974
086
T.T. Huế
51.00
52.00
43.00
54.50

75
ĐỖ VIẾT ĐÌNH
Quảng Tú - 1968
087
T.T. Huế
51.00
52.00
44.00
44.00

76
LÊ ĐỨC TRẤP
Nguyên Bạch - 1954
088
T.T. Huế
49.00
52.00
48.00
52.50

77
HOÀNG HỮU NGẠN
Quảng Chủng - 1960
090
T.T. Huế
56.00
57.50
56.00
52.50

78
NGUYỄN VĂN ĐÁO
Nguyên Thuận - 1951
094
T.T. Huế
54.00
13.00
56.00
39.00

79
NGUYỄN T.HỒNG TRANG
Nguyên Thùy - 1976
095
T.T. Huế
57.00
51.00
62.00
55.50

80
TỐNG XUÂN TRÔNG
Nguyên Phú - 1959
098
T.T. Huế
52.00
54.00
52.00
50.50

81
HỒ THỊ THƠM
Quảng Thảo - 1978
100
T.T. Huế
50.00
42.00
56.00
52.00

82
ĐẶNG DUY TRƯỜNG
Quảng Vi - 1980
101
T.T. Huế
63.00
59.00
56.00
54.50

83
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
Nguyên Bổn - 1974
102
T.T. Huế
57.00
60.00
58.00
49.50

84
HỒNG T. MỘNG LAN
Nguyên Hương - 1972
103
T.T. Huế
57.00
62.00
61.00
47.50

85
HÀN PHƯƠNG NGA
Tâm Phượng - 1975
104
T.T. Huế
57.00
56.50
vắng
vắng

86
PHAN THỊ THÚY NGÂN
Quảng Châu - 1976
105
T.T. Huế
58.00
58.50
59.00
54.00

87
VÕ THỊ HUÊ
Tâm Lệ - 1955
107
T.T. Huế
56.00
55.50
50.00
52.00

88
LÝ TIỂU NHI
Quảng Trực - 1974
108
T.T. Huế
56.00
51.00
57.00
55.00

89
NGUYỄN VĂN BẢO
Thiện Pháp - 1980
109
T.T. Huế
55.00
57.00
55.00
44.00

90
DƯƠNG THỊ TUẤT
Tâm Ngọc - 1970
110
T.T. Huế
53.00
56.50
60.00
52.50

91
PHAN MỘNG THÚY
Quảng Ân - 1973
111
T.T. Huế
59.00
53.50
57.00
54.50

92
LÊ KHẮC ANH TUẤN
Nhật Dũng - 1964
112
T.T Huế
56.00
48.50
48.00
56.00

93
TRẦN VIẾT TRÔNG
Nguyên Hối - 1950
113
T.T. Huế
49.00
48.50
53.00
46.00

94
LÊ VIẾT LỢI
Nguyên Thành - 1955
114
T.T. Huế
39.00
31.00
46.00
51.00
38.00

95
PHAN T. THU HẰNG
Nguyên Tiên - 1970
115
T.T. Huế
48.00
57.50
59.00
45.50

96
LÊ ĐÌNH VINH
Như Quý - 1964
116
T.T. Huế
57.00
53.50
60.00
41.00

97
NGUYỄN THỊ GIÁM
Tâm Hiệu - 1949
117
T.T. Huế
50.00
60.00
58.00
55.50

98
ÔNG VĂN LAI
Quảng Lương - 1953
118
Đà Nẵng
53.00
53.50
60.00
46.50

99
HUỲNH VĂN HIỀN
Quảng Hoa - 1974
120
Đà Nẵng
vắng
51.50
57.00
55.00
50.00

100
NGUYỄN T. TƯỜNG VY
Diệu Hòa - 1972
121
Đà Nẵng
49.00
55.00
58.00
47.00

101
HUỲNH VĂN CƯ
Quảng Cường - 1969
122
Đà Nẵng
53.50
52.00
54.00
52.00

102
NGUYỄN T.THU TRANG
Diệu Thọ - 1973
123
Đà Nẵng
51.50
56.00
62.00
54.50

103
PHÙNG ĐẤU
Quảng Tú - 1955
124
Đà Nẵng
51.00
46.50
59.00
50.00

104
HOÀNG BIỀN
Quảng Lương - 1949
125
Đà Nẵng
53.00
52.50
57.00
45.00

105
ÔNG THỊ KIM YẾN
Nhuận Xuân - 1961
126
Đà Nẵng
vắng
53.00
50.50
60.00
57.00

106
LÊ VĂN TRÌNH
Nguyên Ký - 1966
127
Đà Nẵng
50.50
58.50
58.00
45.50

107
LÊ THANH QUANG
Nguyên Chiếu - 1966
129
Đà Nẵng
37.00
45.50
54.00
48.00
54.50

108
NG: T.THANH HUYỀN
Đồng Môn - 1971
130
Đà Nẵng
49.50
55.50
62.00
47.50

109
PHAN MINH HẢI
Như Quảng - 1977
131
Đà Nẵng
58.50
57.00
55.00
53.00

110
PHẠM VĂN TỜ
Quảng Tân - 1975
133
Đà Nẵng
50.00
54.00
54.00
50.00

111
ĐỖ KẾ LỢI
Đồng Hòa - 1974
134
Đà Nẵng
54.00
53.00
55.00
54.00

112
NGUYỄN VĂN MINH
Đồng Đạo
135
Đà Nẵng
52.00
52.00
56.00
53.00

113
TRẦN VĂN KHỎE
Quảng Học - 1964
348
Đà Nẵng
50.00
55.00
57.00
52.50

114
HUỲNH VĂN GIÁM
Quảng Định - 1959
349
Đà Nẵng
45.00
54.00
58.00
52.50

115
LÊ XUÂN ANH
Như Hồng - 1965
137
Quảng Nam
60.00
51.50
52.00
51.50

116
PHAN XUÂN THƯƠNG
Như Sơn - 1960
138
Quảng Nam
48.00
40.00
56.00
51.00

117
HUỲNH VIẾT YẾN
Như Phi - 1950
139
Quảng Nam
46.00
55.00
55.00
47.00

118
LÊ NGỌC TUẤN
Như Hùng - 1975
140
Quảng Nam
49.00
53.00
58.00
52.00

119
TRƯƠNG VĂN MINH
Đồng Tịnh - 1975
141
Quảng Nam
54.00
48.00
58.00
49.50

120
TRẦN SAU
Như Trí - 1953
142
Quảng Nam
43.50
49.00
40.00
57.00
46.00

121
LÊ THỊ TÁM
Đồng Chánh - 1964
143
Quảng Nam
48.00
57.00
56.00
52.50

122
NG: T. THANH XUÂN
Thị Khai - 1954
144
Quảng Nam
45.50
50.50
54.00
51.50

123
NGUYỄN THỊ BỀN
Đồng Lan - 1962
145
Quảng Nam
56.00
44.00
56.00
48.50

124
TRẦN XUÂN NGỌC
Thị Châu - 1959
146
Quảng Nam
40.00
55.00
56.00
37.50

125
HUỲNH NGỌC LINH
Như Hải - 1953
147
Quảng Nam
46.50
45.00
48.00
46.00

126
NGUYỄN HUY
Đồng Ký - 1951
148
Quảng Nam
45.50
51.00
49.00
43.00


127
HỒ TẤN CHIẾN
Đồng Hòa - 1947
149
Quảng Nam
44.00
48.50
38.00
46.00
vắng


128
ĐẶNG THỊ TRANG
Như Lan - 1958
150
Quảng Nam
45.50
45.00
50.00
45.00

129
DƯƠNG NGỌC HÒA
Quảng Nhã - 1961
151
Quảng nam
48.00
50.00
49.00
48.50

130
LÊ MINH HUỆ
Thị Lộc - 1952
152
Quảng Nam
44.50
47.50
35.50
49.00
45.00

131
NG: THỊ THU THỦY
Nhuận Liêm - 1967
153
Quảng Nam
54.00
55.00
57.00
49.00

132
CHUNG KỲ HUY
Nhuận Ánh - 1950
154
Quảng Nam
56.50
51.00
56.00
48.50

133
LƯƠNG HÙNG
Như Bá - 1958
156
Quảng Nam
39.50
45.50
43.00
52.00
45.00

134
NGÔ NHƯỢC THẠNH
Tâm Kính - 1941
157
Quảng Nam
47.00
39.00
49.00
51.50

135
ĐỖ THỊ HUYỀN
Thị Vi - 1954
158
Quảng Nam
44.00
44.50
46.50
50.00
49.00

136
NGUYỄN ĐOÁN
Nguyên Đạo - 1950
159
Quảng Ngãi
41.00
53.50
45.50
55.00
51.50

137
NGUYỄN THỊ SỰ
Quảng Như - 1956
160
Quảng Ngãi
45.00
53.00
55.00
50.50

138
LÊ MINH HÙNG
Như Vinh - 1955
161
Quảng Ngãi
46.00
50.00
53.00
50.00

139
PHẠM VĂN LANH
Nguyên Lợi - 1949
162
Quảng Ngãi
44.00
54.00
41.00
44.00
46.00

140
ĐINH MINH TRÂN
Đồng Bảo - 1962
164
Quảng Ngãi
52.00
48.00
54.00
49.00

141
CAO THỊ THUẬN
Nguyên Ý - 1957
165
Quảng Ngãi
48.00
45.00
50.00
48.00

142
NGUYỄN THANH CUNG
Nguyên Trường - 1949
166
Quảng Ngãi
15.50
48.50
49.00
46.00
42.50

143
TRẦN LÂM CUỘC
Nguyên Hùng - 1945
167
Quảng Ngãi
vắng
36.50
52.50
53.00
47.00

144
HỒ MINH CÔNG
Nguyên Hân - 1953
168
Quảng Ngãi
38.00
55.50
50.00
52.00
46.00

145
ĐẶNG VĂN ĐÔ
Đồng Thủ - 1968
350
Quảng Ngãi
42.00
46.50
55.00
55.00
43.00

146
LÊ DŨNG TÝ
Nguyên Trân - 1947
169
Bình Định
vắng
45.50
50.50
48.00
43.00

147
NGUYỄN DUY NHÂM
Đồng Tân - 1954
170
Bình Định
52.00
49.00
61.00
53.00

148
ĐỖ VĂN XUÂN
Thị Huệ - 1937
171
Bình Định
54.00
50.50
57.00
45.00

149
TRẦN NGỌC NHÀN
Thiện Huệ - 1955
172
Bình Định
58.00
54.50
53.00
53.00

150
TRƯƠNG MINH LONG
Như Thành - 1957
173
Bình Định
50.00
48.00
52.00
45.50

151
PHẠM NGỌC MỸ
Quảng Hòa - 1968
178
Bình Định
49.00
52.50
62.00
52.00

152
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
Quảng Bạn - 1955
180
Bình Định
45.00
48.00
60.00
48.00

153
ĐỖ VĂN DŨNG
Đồng Kiệt - 1978
182
Bình Định
47.00
50.50
58.00
48.50

154
NG: T. HỒNG HẠNH
Nguyên Nguyện - 1970
183
Bình Định
54.00
56.00
61.00
48.00

155
HÀ SĨ THÀNH
Đồng Đạt - 1970
184
Bình Định
vắng
50.50
55.00
55.00
46.50

156
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG
Quảng Tín - 1971
186
Phú Yên
53.00
59.50
56.00
46.00

157
TRƯƠNG KHÁNH
Nguyên Thành - 1956
187
Phú Yên
47.00
55.50
54.00
49.50

158
VÕ TRỌNG HÒA
Nguyên Hoàng - 1956
189
Phú Yên
48.00
60.50
53.00
49.00

159
NGUYỄN THỊ DUNG
Quảng Diệu - 1962
190
Phú Yên
51.00
58.00
50.00
50.50

160
VÕ THI TÂM
Nguyên Thành - 1953
191
Phú Yên
vắng
48.50
59.00
54.00
54.50

161
ĐỖ HÒA LAM
Đồng Kham - 1959
192
Phú Yên
47.00
51.00
58.00
vắng

162
CAO VĂN SÁU
Quảng Bảy - 1972
195
Phú Yên
41.00
49.50
51.50
56.00
52.50

163
NGUYỄN XÁO
Quảng Chuy - 1967
196
Phú Yên
47.00
59.00
49.00
51.50

164
NGUYỄN NGỌC TUẤN
Tuệ Thuần - 1973
197
Phú Yên
52.00
48.50
60.00
52.00

165
LÊ VĂN SANG
Quảng Lịch - 1973
198
Phú Yên
49.00
57.00
56.00
53.50

166
ĐỖ MINH VIÊN
Đồng Hạnh - 1969
201
Bình Thuận
52.50
58.00
vắng
52.50

167
LÊ THỊ NGUYỆN
Đồng Tiến - 1951
203
Bình Thuận
49.00
57.50
62.00
49.00

168
ĐẶNG MINH NGUYỆN
Đồng Thành - 1974
204
Bình Thuận
49.50
58.00
vắng
54.00

169
ĐẶNG THANH VÂN
Đồng Thanh - 1972
205
Bình Thuận
49.50
59.00
vắng
49.00

170
BÙI THANH VÂN
Nhựt Thủy - 1945
206
Bình Thuận
39.50
52.50
36.00
vắng
vắng

171
DƯƠNG ĐỨC VINH
Trí Lâm - 1938
207
Bình Thuận
48.00
48.00
vắng
32.00

172
NGUYỄN VĂN THẤT
Quảng Giác - 1950
208
Bình Thuận
35.00
36.00
42.00
57.00
52.00

173
NG: M. NAM QUỐC
Lệ Hùng - 1978
209
Bình Thuận
47.00
49.50
56.00
45.00

174
ĐỖ THỊ KIM YẾN
Đồng Chi - 1978
210
Bình Thuận
55.00
vắng
60.00
50.00

175
TRẦN VĂN LÂM
Thục Đoàn - 1952
212
Bình Thuận
45.00
54.00
55.00
45.00

176
ĐỖ ĐẪM
Hồng Trí - 1942
213
Bình Thuận
46.00
52.50
52.00
vắng

177
LƯƠNG QUANG MINH
Đồng Mẫn - 1940
214
Bình Thuận
30.00
37.00
37.00
52.00
45.00

178
LÊ HOÀNG KIM
Quảng Huỳnh - 1945
215
Bình Thuận
49.00
vắng
52.00
51.50

179
NG: QUANG ĐÁNG
Thục Lượng - 1941
216
Bình Thuận
37.00
38.50
29.00
40.00
42.50

180
TRẦN MINH HIỆP
Quảng Thông - 1937
217
Bình Thuận
27.00
26.00
31.00
30.00
33.50

181
NGUYỄN ĐĨNH
Quảng Cao - 1954
358
Bình Thuận
52.00
44.50
55.00
43.00

182
CỔ THỊ A HIẾU
Diệu Nghĩa - 1956
219
Đồng Nai
37.00
44.00
34.00
41.00
33.50

183
NGUYỄN T. MỸ NHUNG
Diệu Tuyết - 1956
220
Đồng Nai
51.00
48.50
47.00
40.50

184
TRẦN THỊ LÀI
Nguyên Hảo - 1950
221
Đồng Nai
41.50
49.50
49.00
vắng
44.00

185
HUỲNH T. THU THỦY
Nguyên Sơn - 1958
222
Đồng Nai
51.50
53.50
59.00
48.00

186
ĐẶNG THỊ MINH LỆ
Đức Ánh - 1955
223
Đồng Nai
48.00
54.00
54.00
45.50

187
ĐÁY HOÀNG HẢI
Tâm Thanh - 1971
225
TP. HCM
56.00
51.00
vắng
50.00

188
NGUYỄN BÌNH SAN
Quảng Quý - 1983
226
TP. HCM
50.00
55.50
59.00
50.50

189
ĐỖ THỊ ĐỨC
Tâm Cầu - 1955
227
TP. HCM
57.00
61.00
63.00
61.00

190
NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ
Nguyên Đạm - 1954
228
TP. HCM
55.00
54.00
54.00
48.00

191
LÊ ĐÌNH CƯỜNG
Thiện Hùng - 1973
229
TP. HCM
vắng
51.00
49.00
54.00
48.00

192
TRỊNH CÔNG THÀNH
Trừng Thanh - 1960
231
TP. HCM
47.00
46.50
55.00
49.50

193
TRẦN THỊ AN
Thị Dật - 1938
232
TP. HCM
42.00
19.00
36.00
46.00
49.00

194
NGUYỄN HỮU TIẾN
Tâm Dũng - 1968
235
TP. HCM
57.00
62.50
56.00
57.50

195
NGUYỄN THANH THỌ
Tâm Tịnh - 1946
361
TP. HCM
44.00
43.00
53.00
49.50
Bổ sung
cấp Tín
196
NGUYỄN THỊ HẢI
Diệu Tâm - 1949
365
TP. HCM
vắng
52.50
52.50
56.00
50.50

197
NGUYỄN HUY HẢI
Thiện Tâm - 1967
236
BR-Vũng Tàu
44.00
57.50
50.00
55.00
40.50

198
HỒ TRẦN DŨNG ĐỨC
Quảng Tâm - 1968
237
BR-Vũng Tàu
54.50
46.50
54.00
52.00

199
NGUYỄN NGỌC TỶ
Thiện Ân - 1979
238
BR-Vũng Tàu
48.00
57.00
55.00
48.50

200
NGUYỄN ĐỨC PHÚ
Trung Cường - 1979
239
BR-Vũng Tàu
49.00
54.00
52.00
51.00

201
TRẦN NGỌC THỌ
Trung Giới - 1968
240
BR-Vũng Tàu
51.00
56.50
60.00
51.00

202
PHẠM ĐẠI ĐIỀN
Minh Thuận - 1975
241
BR-Vũng Tàu
37.00
29.00
46.50
vắng
vắng

203
LÊ GIA NHỨT
Tịnh Tâm - 1973
242
BR-Vũng Tàu
39.00
26.00
51.00
61.00
46.50

204
TRẦN VIẾT DANH
Đồng Tăng - 1949
243
BR-Vũng Tàu
21.00
40.00
40.00
54.00
49.00

205
PHAN CỰ
Tâm Khai - 1938
244
BR-Vũng Tàu
37.00
39.00
29.50
57.00
31.00

206
NGUYỄN T.THÙY LIÊN
Diệu Hoa - 1970
245
BR-Vũng Tàu
49.00
50.50
60.00
48.00

207
NGUYỄN ĐĂNG TUẤN
Nhuận Trân - 1981
246
BR-Vũng Tàu
54.00
vắng
61.00
49.00

208
NGUYỄN VĂN KHÔI
Nguyên Phục - 1950
247
BR-Vũng Tàu
54.00
49.00
53.00
58.50

209
VÕ THỊ TUYẾT MAI
Diệu Cúc - 1955
362
BR-Vũng Tàu
46.00
54.00
56.00
46.00

210
THẠCH HỒNG SƠN
Minh Kiên - 1951
248
Sóc Trăng
54.00
55.00
52,00
50.50

211
TẦN THỊ MUÔN
Tâm Tấn - 1945
250
Sóc Trăng
42.00
31.00
48.00
46.00
33.00

212
NGUYỄN THỊ BÉ
Diệu Nhàn - 1943
251
Sóc Trăng
50.00
58.00
47.00
48.00

213
HUỲNH TÚ DUNG
Diệu Phương - 1959
252
Kiên Giang
44.00
34.00
37.00
53.00
51.00

214
LÂM THANH TUẤN
Minh Nghị - 1960
253
Kiên Giang
45.00
55.00
59.00
49.00

215
HUỲNH THỊ BÉ
Tuệ Nghiêm - 1948
254
Kiên Giang
44.00
47.00
52.50
56.00
50.00

216
PHẠM THÚY PHƯỢNG
Diệu Ý - 1952
256
Kiên Giang
50.00
53.00
59.00
53.50

217
NGUYỄN HỮU ANH
Tâm Cường - 1953
257
Bình Phước
49.50
53.50
61.00
46.50

218
NGUYỄN XUÂN GIA
Tâm Tăng - 1953
258
Bình Phước
40.50
40.50
vắng
47.00
48.50

219
BÙI HỮU TƯỜNG
Tâm Thường - 1950
328
Bình Phước
32.00
42.00
38.00
47.00
47.50

220
TRẦN MẠCH
Không Duy - 1957
329
Bình Phước
44.00
36.50
46.00
48.00
45.00

221
VĂN HOA
Quảng Đàn - 1945
330
Bình Phước
47.50
55.00
58.00
47.00

222
VÕ ĐÂY
Minh Đạo - 1953
331
Bình Phước
47.00
50.50
50.00
34.00

223
ĐỖ MẬU HỮU
Quảng Phước - 1948
333
Bình Phước
48.50
59.00
62.00
50.00

224
NGUYỄN THỊ THỦY
Nhật Thể - 1965
359
Bình Phước
47.00
63.00
59.00
51.50

225
LÊ THỊ CẨM TÚ
Nguyên Hội - 1977
259
Dăk Lăk
50.50
57.00
60.00
54.50

226
NGUYỄN VĂN THANH
Vạn Tịnh - 1978
261
Dăk Lăk
50.00
60.00
57.00
56.50

227
TRẦN HOÀNG OANH
Nguyên Công - 1963
262
Dăk Lăk
50.00
61.00
52.00
46.00

228
NGUYỄN NGỮ
Nguyên Thiện - 1963
264
Dăk Lăk
52.00
59.00
58.00
56.00

229
NG: T. HỒNG HẠNH
Ngọc Kiểm - 1968
265
Dăk Lăk
45.50
55.00
vắng
vắng

230
TẠ ĐÔNG TRIỀU
Thiện Hảo - 1967
266
Dăk Lăk
51.00
55.00
54.00
57.00

231
VÕ LAN
Tâm Thường - 1958
267
Dăk Lăk
50.00
58.00
59.00
51.50

232
PHAN HOÀI DŨNG
Thiện Hùng - 1968
268
Dăk Lăk
42.50
46.50
55.00
52.00
50.50

233
THÁI VĂN SINH
Tâm Quả - 1948
269
Dăk Lăk
45.50
53.50
51.00
55.00

234
LÊ BÁ HẬU
Nguyên Phước - 1951
270
Dăk Lăk
36.50
45.50
32.50
vắng
vắng

235
THẨM QUANG TRUNG
Nhuận Chánh - 1983
366
Dăk Lăk
vắng
56.50
59.00
57.00
53.50

236
NG: THỊ CẨM VÂN
Đồng Tiên - 1972
271
Kon Tum
47.50
55.50
60.00
50.00

237
LÊ ĐỨC HỮU
Quảng Hạnh - 1970
272
Kon Tum
58.00
59.50
52.00
51.50

238
ĐẶNG NGỌC SANG
Thị Trọng - 1966
273
Kon Tum
46.00
55.00
45.00
33.00

239
PHẠM ĐÌNH BÌNH
Quảng Trị - 1968
274
Kon Tum
vắng
49.50
46.00
54.00
55.00

240
TRẦN NGỌC TÍN
Quảng Nhật - 1968
275
Kon Tum
47.50
54.00
58.00
56.00

241
TRẦN VĂN KHANH
Nguyên Phổ - 1947
276
Kon Tum
46.00
55.50
43.00
vắng

242
VÕ QUANG THẮNG
Nhuận Lợi - 1970
277
Kon Tum
49.00
58.00
53.00
52.50

243
LÊ VĂN MUỒI
Nguyên Nhẫn - 1954
278
Kon Tum
52.00
50.50
49.00
vắng

244
PHAN THẾ QUANG
Vạn Vinh - 1972
279
Kon Tum
51.50
47.00
60.00
50.00

245
NGUYỄN VĂN QUẢNG
Chúc Phổ - 1968
280
Kon Tum
50.00
57.00
47.00
54.50

246
ĐẶNG DUY KHÁNH
Đồng Tài - 1972
281
Kon Tum
55.00
53.00
61.00
48.50

247
PHẠM XUÂN HẢI
Đồng Lý - 1977
282
Kon Tum
45.50
57.00
58.00
57.50

248
PHẠM THẾ LÂM
Vạn Hải - 1974
283
Kon Tum
51.00
53.00
58.00
53.00

249
ĐOÀN LIỆU
Thiện Định - 1956
284
Kon Tum
50.00
53.50
57.00
50.50

250
LÊ VĂN GÔN
Tâm Bình - 1968
285
Dăk Nông
vắng
45.00
53.00
52.00
45.00

251
TRẦN THỊ NGA
Nhuận Tâm - 1952
286
Dăk Nông
35.50
39.00
44.50
50.00
31.00

252
HÀ XUÂN CHI
Tâm Chúc - 1955
288
Dăk Nông
47.50
52.50
60.00
36.00

253
TRẦN CÔNG BINH
Nhuận Hảo - 1965
289
Dăk Nông
56.00
50.00
57.00
50.00

254
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
Tâm Định - 1944
291
Dăk Nông
43.00
45.50
55.00
56.00
47.00

255
NGUYỄN MY
Nhuận Minh - 1951
292
Dăk Nông
45.00
48.00
48.00
43.00

256
TRẦN SƠN HÙNG
Nguyên Thước - 1974
293
Dăk Nông
46.00
54.50
60.00
41.00

257
PHẠM QUYỀN
Nguyên Chơn - 1960
294
Dăk Nông
46.00
49.50
57.00
40.50

258
PHẠM VINH
Nhuận Hiền - 1973
295
Dăk Nông
40.00
40.00
47.00
50.00
40.00

259
TRẦN THỊ HOA
Tâm Quả - 1950
297
Gia Lai
58.50
58.50
vắng
58.00

260
ĐẶNG T. KIM HIỀN
Tâm Dung - 1959
298
Gia Lai
57.50
57.50
61.00
54.00

261
ĐÀM THIỆN QUÂN
Nguyên Bình - 1970
299
Gia Lai
48.50
60.00
59.00
53.00

262
NGUYỄN CÔNG ĐỨC
Quảng Hậu - 1956
300
Gia Lai
53.00
56.50
49.00
50.00

263
NGUYỄN THANH TĨNH
Chúc Như - 1955
301
Gia Lai
53.50
50.00
50.00
53.00

264
BÙI TIẾN
Nhuận Sỹ - 1972
303
Gia Lai
52.00
57.50
52.00
55.00

265
HUỲNH VĂN ĐÔNG
Nhuận Phương - 1968
306
Gia Lai
45.00
56.00
51.00
45.50

266
LÊ DUY CHUYỂN
Nhuận Pháp - 1954
307
Gia Lai
41.50
46.50
54.00
44.00
45.50

267
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
Nhật Cường - 1977
308
Gia Lai
45.00
57.50
61.00
49.50

268
HOÀNG PHÊ
Chúc Phổ - 1955
309
Lâm Đồng
35.50
24.00
42.00
vắng
vắng

269
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đồng Thảo - 1954
312
Lâm Đồng
38.50
34.50
49.00
44.00
45.00

270
TRẦN T. QUANG ANH
Thị Trâm - 1941
314
Lâm Đồng
36.00
48.00
51.50
47.00
46.50

271
TRẦN QUÝ
Thiện Ngộ - 1957
315
Lâm Đồng
47.50
52.00
55.00
42.00

272
HOÀNG THỊ ÁI LIÊN
Nguyên Hương - 1950
318
Lâm Đồng
38.00
39.00
52.50
58.00
45.00

273
NGUYỄN THANH BUY
Vạn Thanh - 1966
337
Lâm Đồng
46.00
52.00
51.00
45.50

274
NGUYỄN MẠNH HÙNG
Quảng Đại - 1941
341
Lâm Đồng
41.50
43.00
50.50
vắng
47.00

275
TRẦN XUÂN TRƯỜNG
Quảng Hải - 1941
364
Lâm Đồng
31.50
41.50
vắng
vắng

276
HỨA HOÀNG TRUNG
Minh Trực - 1939
319
Vĩnh Long
40.00
42.00
54.50
47.00
vắng
Bổ sung
cấp Tín
277
HUỲNH T. HỒNG ĐÀO
Ánh Ngọc - 1945
321
Vĩnh Long
52.00
53.00
45.00
49.50
Bổ sung cấp Tín
278
DƯƠNG P. TRƯỞNG
Phước Thành - 1951
322
Vĩnh Long
vắng
45.50
51.00
47.00
53.50
Bổ sung cấp Tín
279
NGUYỄN TẤN SANG
Nhựt Lộc - 1955
323
Vĩnh Long
51.00
45.50
41.00
54.00
Bổ sung cấp Tín
280
HỨA THÀNH NAM
Phước Tiến - 1954
324
Vĩnh Long
42.00
34.00
56.00
48.00
vắng
Bổ sung cấp Tín
281
LÊ T. HỒNG THỦY
Huệ Ngọc - 1954
325
Vĩnh Long
50.00
39.50
52.00
56.00
Bổ sung cấp Tín
282
TRẦN VĂN Á
Phước Tiến - 1953
327
Vĩnh Long
43.00
23.00
53.00
49.00
51.50
Bổ sung cấp Tín
283
TÔN KIM YẾN
Diệu Hoa - 1954
345
Tây Ninh
51.00
48.50
58.00
50.50
Bổ sung cấp Tín
284
CHẾ HOÀNG GIÁC
Tâm Bình - 1955
346
Tây Ninh
48.00
56.00
61.00
49.50
Bổ sung cấp Tín
285
NGUYỄN KIM MÀU
Diệu Pháp - 1958
347
Tây Ninh
50.00
55.00
61.00
50.00
Bổ sung cấp Tín
286
NGUYỄN CHI THANH
Huệ An - 1960
351
Bạc Liêu
47.00
56.50
43.00
58.00
Bổ sung cấp Tín
287
CHÂU QUỐC KHÔI
Minh Quang - 1945
354
Cần Thơ
43.00
41.00
54.00
49.00
49.50
Bổ sung cấp Tín
288
LÊ CHÍ HÙNG VIỆT
Nguyên Cường - 1953
363
Cần Thơ
45.00
41.00
53.00
40.00
Bổ sung cấp Tín
289
PHẠM THỊ TIẾNG
Long Chấn - 1956
355
Trà Vinh
58.00
52.50
58.00
49.00
Bổ sung cấp Tín
290
LÊ CÔNG LỢI
Nguyên Hành - 1975
356
Bình Dương
41.00
33.00
49.00
58.00
48.00
Bổ sung cấp Tín

Ghi chú:
- Điểm năm 1, học viên nào có 2 số điểm: điểm trên là điểm thi chính thức, điểm dưới là điểm thi lại.
- Kỳ thi năm thứ tư có 274/290 học viên dự thi: Học viên cao điểm nhất 61 điểm, thấp điểm nhất 20 điểm. Trong đó có 260 học viên đạt yêu cầu có số điểm từ 40 đến 61 điểm, có 14 học viên không đạt yêu cầu có số điểm 39 điểm trở xuống (sẽ không được cấp giấy chứng nhận).
- Có 16 học viên cần bổ sung cấp Tín như phần ghi chú.


Học viên bậc Lực IV các tỉnh thành phía Nam (KV4) chụp hình lưu niệm
trong Lễ Khai khóa năm thứ nhất (30/10/2011) tại Tổ đình Vĩnh Nghiêm
Ảnh: Tâm Bình Chế Hoàng Giác
Nguồn: Quảng Thời tổng hợp theo kết quả BĐH Lớp học huynh trưởng bậc Lực IV- TW

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét