STT
|
Họ và tên
Pháp danh - Năm sinh
|
Số Học viên
Đơn vị
|
Điểm năm 1
|
Điểm
năm 2
|
Điểm năm 3
|
Điểm năm 4
|
Ghi chú
|
01
|
HOÀNG HẬN
Tâm Thành - 1956
|
001
Quảng Trị
|
45.00
|
53.00
|
57.00
|
56.00
|
|
02
|
MAI ĐỨC BINH
Tâm Dũng - 1960
|
002
Quảng Trị
|
56.00
|
54.50
|
57.00
|
58.50
|
|
03
|
VÕ VĂN DŨNG
Nguyên Tấn - 1967
|
003
Quảng Trị
|
58.00
|
55.50
|
46.00
|
51.50
|
|
04
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
Nhuận Hồng - 1965
|
004
Quảng Trị
|
56.00
|
57.00
|
60.00
|
54.50
|
|
05
|
PHAN T. NAM PHƯƠNG
Tâm Chuẩn - 1970
|
005
Quảng Trị
|
60.00
|
61.00
|
63.00
|
53.50
|
|
06
|
NGUYỄN VŨ
Tâm Đặng - 1957
|
006
Quảng Trị
|
58.00
|
60.50
|
62.00
|
56.50
|
|
07
|
HOÀNG VĂN PHẨM
Nguyên Hành - 1960
|
007
Quảng Trị
|
52.00
|
vắng
|
41.00
|
53.50
|
|
08
|
HỒ ĐỨC TRUNG
Tâm Ngân - 1958
|
008
Quảng Trị
|
58.00
|
53.00
|
51.00
|
52.00
|
|
09
|
NGUYỄN ĐĂNG THỤY
Nguyên Miên - 1952
|
009
Quảng Trị
|
54.00
|
58.00
|
59.00
|
57.00
|
|
10
|
QUANG TÔN SƠN
Tâm Phong - 1955
|
010
Quảng Trị
|
57.50
|
57.00
|
56.00
|
55.00
|
|
11
|
HOÀNG NGỌC CƯƠNG
Tâm Kỳ - 1954
|
011
Quảng Trị
|
58.00
|
50.00
|
57.00
|
47.50
|
|
12
|
NGUYỄN T. THÙY ANH
Nguyên Mỹ - 1972
|
012
Quảng Trị
|
54.00
|
56.50
|
57.00
|
47.50
|
|
13
|
NGUYỄN NHÂN DŨNG
Tâm Oai - 1973
|
013
Quảng Trị
|
61.00
|
55.00
|
59.00
|
58.00
|
|
14
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
Tâm Tụ - 1965
|
014
Quảng Trị
|
55.00
|
53.50
|
58.00
|
58.00
|
|
15
|
BÙI THỊ TUYẾT
Nguyên Giáo - 1957
|
015
Quảng Trị
|
52.50
|
47.50
|
vắng
|
56.00
|
|
16
|
HOÀNG N. QUỲNH NGA
Tâm Ái - 1974
|
016
Quảng Trị
|
56.50
|
57.00
|
60.00
|
58.50
|
|
17
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Tâm Luật - 1961
|
018
Quảng Trị
|
56.00
|
54.00
|
55.00
|
54.00
|
|
18
|
NGUYỄN VĂN DU
Như Diệu - 1970
|
019
Quảng Trị
|
53.00
|
55.00
|
vắng
|
vắng
|
|
19
|
HOÀNG THANH LONG
Nguyên Vỹ - 1973
|
021
Quảng Trị
|
58.00
|
51.00
|
55.00
|
54.50
|
|
20
|
LÊ THANH SA
Nguyên Phong - 1966
|
022
Quảng Trị
|
vắng
48.00
|
48.00
|
46.00
|
54.00
|
|
21
|
VÕ THỊ NHÀN
Không Thanh - 1954
|
023
Quảng Trị
|
48.00
|
54.00
|
54.00
|
46.50
|
|
22
|
LỤC THỊ THỦY
Nguyên Tịnh - 1963
|
024
Quảng Trị
|
57.00
|
56.50
|
52.00
|
53.00
|
|
23
|
LÊ CHÍ THÀNH
Tâm Tín - 1952
|
026
Quảng Trị
|
57.00
|
60.50
|
55.00
|
47.00
|
|
24
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN
Tâm Thủ - 1952
|
028
Quảng Trị
|
54.00
|
51.00
|
53.00
|
vắng
|
|
25
|
TRẦN QUANG TIẾN
Tâm Chơn - 1955
|
029
Quảng Trị
|
53.50
|
41.50
|
vắng
|
52.00
|
|
26
|
NGUYỄN CÔNG DUYỆT
Tâm Thuyết - 1947
|
030
Quảng Trị
|
60.00
|
63.00
|
55.00
|
51.00
|
|
27
|
ĐOÀN THANH ÂN
Nguyên Đức - 1972
|
031
Quảng Trị
|
53.50
|
61.50
|
55.00
|
53.00
|
|
28
|
HOÀNG QUANG SINH
Tâm Lễ - 1937
|
032
Quảng Trị
|
55.50
|
54.00
|
52.00
|
56.00
|
|
29
|
LÊ PHÚC ĐÁP
Nguyên Lễ - 1954
|
034
Quảng Trị
|
43.00
51.50
|
50.50
|
49.00
|
46.00
|
|
30
|
NGUYỄN TÂN TIẾN
Tâm Hiệu - 1948
|
035
Quảng Trị
|
45.00
|
48.50
|
48.00
|
54.50
|
|
31
|
NGUYỄN CÔNG PHU
Tâm Phò - 1960
|
036
Quảng Trị
|
51.00
|
56.00
|
52.00
|
41.00
|
|
32
|
NGUYỄN HOÀI BẢO
Tâm Bôi - 1956
|
037
Quảng Trị
|
52.00
|
49.00
|
52.00
|
43.00
|
|
33
|
TRẦN THỊ LÝ
Tâm Liệu - 1960
|
039
Quảng Trị
|
41.50
33.00
|
51.50
|
42.00
|
47.00
|
|
34
|
NGUYỄN HÀN LY
Tâm Lưu - 1954
|
045
Quảng Trị
|
53.50
|
52.50
|
52.00
|
54.50
|
|
35
|
TRẦN VIẾT HIỀN
Tâm Giám - 1956
|
046
Quảng Trị
|
52.00
|
60.50
|
57.00
|
48.50
|
|
36
|
NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI
Tâm Mỹ - 1947
|
047
Quảng Trị
|
55.00
|
57.50
|
60.00
|
54.00
|
|
37
|
HOÀNG T. MỸ THẾ
Thanh Ngọc - 1958
|
048
Quảng Trị
|
51.00
|
45.00
|
52.00
|
46.00
|
|
38
|
LÊ MONG
Tâm Sáo - 1954
|
049
Quảng Trị
|
59.00
|
58.50
|
55.00
|
56.00
|
|
39
|
NGUYỄN THỌ
Tâm Xuân - 1952
|
050
Quảng Trị
|
51.00
|
49.50
|
50.00
|
43.50
|
|
40
|
HOÀNG THANH HƯNG
Tâm Thiện - 1956
|
051
Quảng Trị
|
57.50
|
55.00
|
57.00
|
51.00
|
|
41
|
PHAN THANH PHỤNG
Không Bảo - 1960
|
052
Quảng Trị
|
59.00
|
59.00
|
56.00
|
56.00
|
|
42
|
NGUYỄN VIỆT
Như Tú - 1965
|
053
Quảng Trị
|
59.00
|
60.00
|
53.00
|
53.50
|
|
43
|
NGUYỄN THẾ KHUYÊN
Tâm Hoan - 1939
|
054
Quảng Trị
|
45.00
|
53.50
|
55.00
|
45.00
|
|
44
|
ĐỖ CẦN
Tâm Nậu - 1943
|
055
Quảng Trị
|
50.00
|
50.50
|
51.00
|
46.00
|
|
45
|
NGUYỄN THỊ LAN THU
Không Mãi - 1963
|
056
Quảng Trị
|
50.50
|
58.00
|
61.00
|
53.00
|
|
46
|
LÊ THỊ THU BA
Tâm Bằng - 1948
|
057
Quảng Trị
|
53.50
|
54.50
|
61.00
|
52.00
|
|
47
|
NGUYỄN THỊ TÂM
Tâm Phán - 1941
|
058
Quảng Trị
|
56.00
|
56.00
|
47.00
|
51.00
|
|
48
|
HÀ THỊ LANH
Tâm Tánh - 1949
|
059
Quảng Trị
|
57.00
|
60.00
|
59.00
|
52.00
|
|
49
|
NGUYỄN VĂN MINH
Như Chí - 1957
|
060
Quảng Trị
|
59.00
|
61.00
|
61.00
|
55.00
|
|
50
|
NGUYỄN ĐĂNG CẨN
Tâm Hiền - 1946
|
061
Quảng Trị
|
34.00
42.50
|
59.00
|
58.00
|
45.00
|
|
51
|
LÊ VĂN QUANG
Tâm Minh - 1950
|
062
Quảng Trị
|
44.00
59.50
|
58.00
|
52.00
|
56.00
|
|
52
|
HOÀNG HẢO
Không Phiên - 1958
|
063
Quảng Trị
|
vắng
56.50
|
58.00
|
56.00
|
50.00
|
|
53
|
NGUYỄN KHÁNH HUẤN
Nguyên Bân - 1954
|
065
Quảng Trị
|
55.00
|
57.00
|
57.00
|
44.00
|
|
54
|
LÊ THỊ NGỌC LAN
Tâm Vũ - 1955
|
066
Quảng Trị
|
58.00
|
60.50
|
59.00
|
56.00
|
|
55
|
HOÀNG THANH TỊNH
Nguyên Thanh - 1962
|
067
Quảng Trị
|
59.00
|
54.50
|
48.00
|
40.00
|
|
56
|
NGUYỄN VĂN XÂY
Không Cập - 1971
|
068
Quảng Trị
|
53.00
|
48.50
|
54.00
|
37.00
|
|
57
|
PHẠM BÁ TƯỞNG
Nguyên Niệm - 1955
|
069
T.T. Huế
|
52.00
|
53.00
|
49.00
|
52.00
|
|
58
|
BÙI QUANG NHỊ
Nguyên Tâm - 1955
|
070
T.T. Huế
|
53.00
|
51.50
|
44.00
|
45.00
|
|
59
|
NGUYỄN ĐỨC
Nhật Cát - 1956
|
071
T.T. Huế
|
59.00
|
51.50
|
57.00
|
42.00
|
|
60
|
LÊ NGỌC THÀNH
Nguyên Đức - 1960
|
072
T.T. Huế
|
56.00
|
53.50
|
55.00
|
45.00
|
|
61
|
ĐỖ NGỌC LỘC
Nhật Đóa - 1981
|
073
T.T. Huế
|
58.00
|
55.50
|
57.00
|
56.00
|
|
62
|
HOÀNG CÔNG TỰU
Nguyên Thành - 1962
|
074
T.T. Huế
|
58.00
|
53.00
|
51.00
|
41.00
|
|
63
|
PHAN HỮU DŨNG
Nguyên Phấn - 1967
|
075
T.T. Huế
|
51.00
|
55.00
|
47.00
|
49.00
|
|
64
|
VĂN ĐÌNH QUỐC
Quảng Khương - 1961
|
076
T.T. Huế
|
54.00
|
48.00
|
56.00
|
46.00
|
|
65
|
NGUYỄN VĂN AN
Tâm Ân - 1962
|
077
T.T. Huế
|
54.00
|
54.00
|
59.00
|
47.00
|
|
66
|
NGÔ VĂN HỨA
Nguyên Lai - 1940
|
078
T.T. Huế
|
54.00
|
51.00
|
57.00
|
40.00
|
|
67
|
NGUYỄN XIN
Nguyên Cầu - 1965
|
079
T.T. Huế
|
56.00
|
56.00
|
60.00
|
40.50
|
|
68
|
NGUYỄN VĂN DẠNG
Tâm Viên - 1944
|
080
T.T. Huế
|
45.00
|
50.50
|
46.00
|
20.00
|
|
69
|
HỒ THỊ HẢO
Nguyên Diệu - 1948
|
081
T.T. Huế
|
50.00
|
56.00
|
57.00
|
51.00
|
|
70
|
TRẦN HỮU THẮNG
Nguyên Toàn - 1971
|
082
T.T. Huế
|
49.00
|
53.00
|
54.00
|
51.00
|
|
71
|
ĐẶNG PHƯỚC LỢI
Tâm Nghĩa - 1950
|
083
T.T. Huế
|
51.00
|
52.00
|
59.00
|
55.00
|
|
72
|
NGUYỄN VĂN CỬ
Quảng Lạc - 1966
|
084
T.T. Huế
|
51.00
|
41.50
|
vắng
|
48.50
|
|
73
|
NGUYỄN HUẾ
Nguyên Tùng - 1980
|
085
T.T. Huế
|
52.00
|
54.00
|
45.00
|
54.00
|
|
74
|
TRẦN PHƯỚC TÁM
Nguyên Thuận - 1974
|
086
T.T. Huế
|
51.00
|
52.00
|
43.00
|
54.50
|
|
75
|
ĐỖ VIẾT ĐÌNH
Quảng Tú - 1968
|
087
T.T. Huế
|
51.00
|
52.00
|
44.00
|
44.00
|
|
76
|
LÊ ĐỨC TRẤP
Nguyên Bạch - 1954
|
088
T.T. Huế
|
49.00
|
52.00
|
48.00
|
52.50
|
|
77
|
HOÀNG HỮU NGẠN
Quảng Chủng - 1960
|
090
T.T. Huế
|
56.00
|
57.50
|
56.00
|
52.50
|
|
78
|
NGUYỄN VĂN ĐÁO
Nguyên Thuận - 1951
|
094
T.T. Huế
|
54.00
|
13.00
|
56.00
|
39.00
|
|
79
|
NGUYỄN T.HỒNG TRANG
Nguyên Thùy - 1976
|
095
T.T. Huế
|
57.00
|
51.00
|
62.00
|
55.50
|
|
80
|
TỐNG XUÂN TRÔNG
Nguyên Phú - 1959
|
098
T.T. Huế
|
52.00
|
54.00
|
52.00
|
50.50
|
|
81
|
HỒ THỊ THƠM
Quảng Thảo - 1978
|
100
T.T. Huế
|
50.00
|
42.00
|
56.00
|
52.00
|
|
82
|
ĐẶNG DUY TRƯỜNG
Quảng Vi - 1980
|
101
T.T. Huế
|
63.00
|
59.00
|
56.00
|
54.50
|
|
83
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
Nguyên Bổn - 1974
|
102
T.T. Huế
|
57.00
|
60.00
|
58.00
|
49.50
|
|
84
|
HỒNG T. MỘNG LAN
Nguyên Hương - 1972
|
103
T.T. Huế
|
57.00
|
62.00
|
61.00
|
47.50
|
|
85
|
HÀN PHƯƠNG NGA
Tâm Phượng - 1975
|
104
T.T. Huế
|
57.00
|
56.50
|
vắng
|
vắng
|
|
86
|
PHAN THỊ THÚY NGÂN
Quảng Châu - 1976
|
105
T.T. Huế
|
58.00
|
58.50
|
59.00
|
54.00
|
|
87
|
VÕ THỊ HUÊ
Tâm Lệ - 1955
|
107
T.T. Huế
|
56.00
|
55.50
|
50.00
|
52.00
|
|
88
|
LÝ TIỂU NHI
Quảng Trực - 1974
|
108
T.T. Huế
|
56.00
|
51.00
|
57.00
|
55.00
|
|
89
|
NGUYỄN VĂN BẢO
Thiện Pháp - 1980
|
109
T.T. Huế
|
55.00
|
57.00
|
55.00
|
44.00
|
|
90
|
DƯƠNG THỊ TUẤT
Tâm Ngọc - 1970
|
110
T.T. Huế
|
53.00
|
56.50
|
60.00
|
52.50
|
|
91
|
PHAN MỘNG THÚY
Quảng Ân - 1973
|
111
T.T. Huế
|
59.00
|
53.50
|
57.00
|
54.50
|
|
92
|
LÊ KHẮC ANH TUẤN
Nhật Dũng - 1964
|
112
T.T Huế
|
56.00
|
48.50
|
48.00
|
56.00
|
|
93
|
TRẦN VIẾT TRÔNG
Nguyên Hối - 1950
|
113
T.T. Huế
|
49.00
|
48.50
|
53.00
|
46.00
|
|
94
|
LÊ VIẾT LỢI
Nguyên Thành - 1955
|
114
T.T. Huế
|
39.00
31.00
|
46.00
|
51.00
|
38.00
|
|
95
|
PHAN T. THU HẰNG
Nguyên Tiên - 1970
|
115
T.T. Huế
|
48.00
|
57.50
|
59.00
|
45.50
|
|
96
|
LÊ ĐÌNH VINH
Như Quý - 1964
|
116
T.T. Huế
|
57.00
|
53.50
|
60.00
|
41.00
|
|
97
|
NGUYỄN THỊ GIÁM
Tâm Hiệu - 1949
|
117
T.T. Huế
|
50.00
|
60.00
|
58.00
|
55.50
|
|
98
|
ÔNG VĂN LAI
Quảng Lương - 1953
|
118
Đà Nẵng
|
53.00
|
53.50
|
60.00
|
46.50
|
|
99
|
HUỲNH VĂN HIỀN
Quảng Hoa - 1974
|
120
Đà Nẵng
|
vắng
51.50
|
57.00
|
55.00
|
50.00
|
|
100
|
NGUYỄN T. TƯỜNG VY
Diệu Hòa - 1972
|
121
Đà Nẵng
|
49.00
|
55.00
|
58.00
|
47.00
|
|
101
|
HUỲNH VĂN CƯ
Quảng Cường - 1969
|
122
Đà Nẵng
|
53.50
|
52.00
|
54.00
|
52.00
|
|
102
|
NGUYỄN T.THU TRANG
Diệu Thọ - 1973
|
123
Đà Nẵng
|
51.50
|
56.00
|
62.00
|
54.50
|
|
103
|
PHÙNG ĐẤU
Quảng Tú - 1955
|
124
Đà Nẵng
|
51.00
|
46.50
|
59.00
|
50.00
|
|
104
|
HOÀNG BIỀN
Quảng Lương - 1949
|
125
Đà Nẵng
|
53.00
|
52.50
|
57.00
|
45.00
|
|
105
|
ÔNG THỊ KIM YẾN
Nhuận Xuân - 1961
|
126
Đà Nẵng
|
vắng
53.00
|
50.50
|
60.00
|
57.00
|
|
106
|
LÊ VĂN TRÌNH
Nguyên Ký - 1966
|
127
Đà Nẵng
|
50.50
|
58.50
|
58.00
|
45.50
|
|
107
|
LÊ THANH QUANG
Nguyên Chiếu - 1966
|
129
Đà Nẵng
|
37.00
45.50
|
54.00
|
48.00
|
54.50
|
|
108
|
NG: T.THANH HUYỀN
Đồng Môn - 1971
|
130
Đà Nẵng
|
49.50
|
55.50
|
62.00
|
47.50
|
|
109
|
PHAN MINH HẢI
Như Quảng - 1977
|
131
Đà Nẵng
|
58.50
|
57.00
|
55.00
|
53.00
|
|
110
|
PHẠM VĂN TỜ
Quảng Tân - 1975
|
133
Đà Nẵng
|
50.00
|
54.00
|
54.00
|
50.00
|
|
111
|
ĐỖ KẾ LỢI
Đồng Hòa - 1974
|
134
Đà Nẵng
|
54.00
|
53.00
|
55.00
|
54.00
|
|
112
|
NGUYỄN VĂN MINH
Đồng Đạo
|
135
Đà Nẵng
|
52.00
|
52.00
|
56.00
|
53.00
|
|
113
|
TRẦN VĂN KHỎE
Quảng Học - 1964
|
348
Đà Nẵng
|
50.00
|
55.00
|
57.00
|
52.50
|
|
114
|
HUỲNH VĂN GIÁM
Quảng Định - 1959
|
349
Đà Nẵng
|
45.00
|
54.00
|
58.00
|
52.50
|
|
115
|
LÊ XUÂN ANH
Như Hồng - 1965
|
137
Quảng Nam
|
60.00
|
51.50
|
52.00
|
51.50
|
|
116
|
PHAN XUÂN THƯƠNG
Như Sơn - 1960
|
138
Quảng Nam
|
48.00
|
40.00
|
56.00
|
51.00
|
|
117
|
HUỲNH VIẾT YẾN
Như Phi - 1950
|
139
Quảng Nam
|
46.00
|
55.00
|
55.00
|
47.00
|
|
118
|
LÊ NGỌC TUẤN
Như Hùng - 1975
|
140
Quảng Nam
|
49.00
|
53.00
|
58.00
|
52.00
|
|
119
|
TRƯƠNG VĂN MINH
Đồng Tịnh - 1975
|
141
Quảng Nam
|
54.00
|
48.00
|
58.00
|
49.50
|
|
120
|
TRẦN SAU
Như Trí - 1953
|
142
Quảng Nam
|
43.50
49.00
|
40.00
|
57.00
|
46.00
|
|
121
|
LÊ THỊ TÁM
Đồng Chánh - 1964
|
143
Quảng Nam
|
48.00
|
57.00
|
56.00
|
52.50
|
|
122
|
NG: T. THANH XUÂN
Thị Khai - 1954
|
144
Quảng Nam
|
45.50
|
50.50
|
54.00
|
51.50
|
|
123
|
NGUYỄN THỊ BỀN
Đồng Lan - 1962
|
145
Quảng Nam
|
56.00
|
44.00
|
56.00
|
48.50
|
|
124
|
TRẦN XUÂN NGỌC
Thị Châu - 1959
|
146
Quảng Nam
|
40.00
|
55.00
|
56.00
|
37.50
|
|
125
|
HUỲNH NGỌC LINH
Như Hải - 1953
|
147
Quảng Nam
|
46.50
|
45.00
|
48.00
|
46.00
|
|
126
|
NGUYỄN HUY
Đồng Ký - 1951
|
148
Quảng Nam
|
45.50
|
51.00
|
49.00
|
43.00
|
|
127
|
HỒ TẤN CHIẾN
Đồng Hòa - 1947
|
149
Quảng Nam
|
44.00
48.50
|
38.00
|
46.00
|
vắng
|
|
128
|
ĐẶNG THỊ TRANG
Như Lan - 1958
|
150
Quảng Nam
|
45.50
|
45.00
|
50.00
|
45.00
|
|
129
|
DƯƠNG NGỌC HÒA
Quảng Nhã - 1961
|
151
Quảng nam
|
48.00
|
50.00
|
49.00
|
48.50
|
|
130
|
LÊ MINH HUỆ
Thị Lộc - 1952
|
152
Quảng Nam
|
44.50
47.50
|
35.50
|
49.00
|
45.00
|
|
131
|
NG: THỊ THU THỦY
Nhuận Liêm - 1967
|
153
Quảng Nam
|
54.00
|
55.00
|
57.00
|
49.00
|
|
132
|
CHUNG KỲ HUY
Nhuận Ánh - 1950
|
154
Quảng Nam
|
56.50
|
51.00
|
56.00
|
48.50
|
|
133
|
LƯƠNG HÙNG
Như Bá - 1958
|
156
Quảng Nam
|
39.50
45.50
|
43.00
|
52.00
|
45.00
|
|
134
|
NGÔ NHƯỢC THẠNH
Tâm Kính - 1941
|
157
Quảng Nam
|
47.00
|
39.00
|
49.00
|
51.50
|
|
135
|
ĐỖ THỊ HUYỀN
Thị Vi - 1954
|
158
Quảng Nam
|
44.00
44.50
|
46.50
|
50.00
|
49.00
|
|
136
|
NGUYỄN ĐOÁN
Nguyên Đạo - 1950
|
159
Quảng Ngãi
|
41.00
53.50
|
45.50
|
55.00
|
51.50
|
|
137
|
NGUYỄN THỊ SỰ
Quảng Như - 1956
|
160
Quảng Ngãi
|
45.00
|
53.00
|
55.00
|
50.50
|
|
138
|
LÊ MINH HÙNG
Như Vinh - 1955
|
161
Quảng Ngãi
|
46.00
|
50.00
|
53.00
|
50.00
|
|
139
|
PHẠM VĂN LANH
Nguyên Lợi - 1949
|
162
Quảng Ngãi
|
44.00
54.00
|
41.00
|
44.00
|
46.00
|
|
140
|
ĐINH MINH TRÂN
Đồng Bảo - 1962
|
164
Quảng Ngãi
|
52.00
|
48.00
|
54.00
|
49.00
|
|
141
|
CAO THỊ THUẬN
Nguyên Ý - 1957
|
165
Quảng Ngãi
|
48.00
|
45.00
|
50.00
|
48.00
|
|
142
|
NGUYỄN THANH CUNG
Nguyên Trường - 1949
|
166
Quảng Ngãi
|
15.50
48.50
|
49.00
|
46.00
|
42.50
|
|
143
|
TRẦN LÂM CUỘC
Nguyên Hùng - 1945
|
167
Quảng Ngãi
|
vắng
36.50
|
52.50
|
53.00
|
47.00
|
|
144
|
HỒ MINH CÔNG
Nguyên Hân - 1953
|
168
Quảng Ngãi
|
38.00
55.50
|
50.00
|
52.00
|
46.00
|
|
145
|
ĐẶNG VĂN ĐÔ
Đồng Thủ - 1968
|
350
Quảng Ngãi
|
42.00
46.50
|
55.00
|
55.00
|
43.00
|
|
146
|
LÊ DŨNG TÝ
Nguyên Trân - 1947
|
169
Bình Định
|
vắng
45.50
|
50.50
|
48.00
|
43.00
|
|
147
|
NGUYỄN DUY NHÂM
Đồng Tân - 1954
|
170
Bình Định
|
52.00
|
49.00
|
61.00
|
53.00
|
|
148
|
ĐỖ VĂN XUÂN
Thị Huệ - 1937
|
171
Bình Định
|
54.00
|
50.50
|
57.00
|
45.00
|
|
149
|
TRẦN NGỌC NHÀN
Thiện Huệ - 1955
|
172
Bình Định
|
58.00
|
54.50
|
53.00
|
53.00
|
|
150
|
TRƯƠNG MINH LONG
Như Thành - 1957
|
173
Bình Định
|
50.00
|
48.00
|
52.00
|
45.50
|
|
151
|
PHẠM NGỌC MỸ
Quảng Hòa - 1968
|
178
Bình Định
|
49.00
|
52.50
|
62.00
|
52.00
|
|
152
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
Quảng Bạn - 1955
|
180
Bình Định
|
45.00
|
48.00
|
60.00
|
48.00
|
|
153
|
ĐỖ VĂN DŨNG
Đồng Kiệt - 1978
|
182
Bình Định
|
47.00
|
50.50
|
58.00
|
48.50
|
|
154
|
NG: T. HỒNG HẠNH
Nguyên Nguyện - 1970
|
183
Bình Định
|
54.00
|
56.00
|
61.00
|
48.00
|
|
155
|
HÀ SĨ THÀNH
Đồng Đạt - 1970
|
184
Bình Định
|
vắng
50.50
|
55.00
|
55.00
|
46.50
|
|
156
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG
Quảng Tín - 1971
|
186
Phú Yên
|
53.00
|
59.50
|
56.00
|
46.00
|
|
157
|
TRƯƠNG KHÁNH
Nguyên Thành - 1956
|
187
Phú Yên
|
47.00
|
55.50
|
54.00
|
49.50
|
|
158
|
VÕ TRỌNG HÒA
Nguyên Hoàng - 1956
|
189
Phú Yên
|
48.00
|
60.50
|
53.00
|
49.00
|
|
159
|
NGUYỄN THỊ DUNG
Quảng Diệu - 1962
|
190
Phú Yên
|
51.00
|
58.00
|
50.00
|
50.50
|
|
160
|
VÕ THI TÂM
Nguyên Thành - 1953
|
191
Phú Yên
|
vắng
48.50
|
59.00
|
54.00
|
54.50
|
|
161
|
ĐỖ HÒA LAM
Đồng Kham - 1959
|
192
Phú Yên
|
47.00
|
51.00
|
58.00
|
vắng
|
|
162
|
CAO VĂN SÁU
Quảng Bảy - 1972
|
195
Phú Yên
|
41.00
49.50
|
51.50
|
56.00
|
52.50
|
|
163
|
NGUYỄN XÁO
Quảng Chuy - 1967
|
196
Phú Yên
|
47.00
|
59.00
|
49.00
|
51.50
|
|
164
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN
Tuệ Thuần - 1973
|
197
Phú Yên
|
52.00
|
48.50
|
60.00
|
52.00
|
|
165
|
LÊ VĂN SANG
Quảng Lịch - 1973
|
198
Phú Yên
|
49.00
|
57.00
|
56.00
|
53.50
|
|
166
|
ĐỖ MINH VIÊN
Đồng Hạnh - 1969
|
201
Bình Thuận
|
52.50
|
58.00
|
vắng
|
52.50
|
|
167
|
LÊ THỊ NGUYỆN
Đồng Tiến - 1951
|
203
Bình Thuận
|
49.00
|
57.50
|
62.00
|
49.00
|
|
168
|
ĐẶNG MINH NGUYỆN
Đồng Thành - 1974
|
204
Bình Thuận
|
49.50
|
58.00
|
vắng
|
54.00
|
|
169
|
ĐẶNG THANH VÂN
Đồng Thanh - 1972
|
205
Bình Thuận
|
49.50
|
59.00
|
vắng
|
49.00
|
|
170
|
BÙI THANH VÂN
Nhựt Thủy - 1945
|
206
Bình Thuận
|
39.50
52.50
|
36.00
|
vắng
|
vắng
|
|
171
|
DƯƠNG ĐỨC VINH
Trí Lâm - 1938
|
207
Bình Thuận
|
48.00
|
48.00
|
vắng
|
32.00
|
|
172
|
NGUYỄN VĂN THẤT
Quảng Giác - 1950
|
208
Bình Thuận
|
35.00
36.00
|
42.00
|
57.00
|
52.00
|
|
173
|
NG: M. NAM QUỐC
Lệ Hùng - 1978
|
209
Bình Thuận
|
47.00
|
49.50
|
56.00
|
45.00
|
|
174
|
ĐỖ THỊ KIM YẾN
Đồng Chi - 1978
|
210
Bình Thuận
|
55.00
|
vắng
|
60.00
|
50.00
|
|
175
|
TRẦN VĂN LÂM
Thục Đoàn - 1952
|
212
Bình Thuận
|
45.00
|
54.00
|
55.00
|
45.00
|
|
176
|
ĐỖ ĐẪM
Hồng Trí - 1942
|
213
Bình Thuận
|
46.00
|
52.50
|
52.00
|
vắng
|
|
177
|
LƯƠNG QUANG MINH
Đồng Mẫn - 1940
|
214
Bình Thuận
|
30.00
37.00
|
37.00
|
52.00
|
45.00
|
|
178
|
LÊ HOÀNG KIM
Quảng Huỳnh - 1945
|
215
Bình Thuận
|
49.00
|
vắng
|
52.00
|
51.50
|
|
179
|
NG: QUANG ĐÁNG
Thục Lượng - 1941
|
216
Bình Thuận
|
37.00
38.50
|
29.00
|
40.00
|
42.50
|
|
180
|
TRẦN MINH HIỆP
Quảng Thông - 1937
|
217
Bình Thuận
|
27.00
26.00
|
31.00
|
30.00
|
33.50
|
|
181
|
NGUYỄN ĐĨNH
Quảng Cao - 1954
|
358
Bình Thuận
|
52.00
|
44.50
|
55.00
|
43.00
|
|
182
|
CỔ THỊ A HIẾU
Diệu Nghĩa - 1956
|
219
Đồng Nai
|
37.00
44.00
|
34.00
|
41.00
|
33.50
|
|
183
|
NGUYỄN T. MỸ NHUNG
Diệu Tuyết - 1956
|
220
Đồng Nai
|
51.00
|
48.50
|
47.00
|
40.50
|
|
184
|
TRẦN THỊ LÀI
Nguyên Hảo - 1950
|
221
Đồng Nai
|
41.50
49.50
|
49.00
|
vắng
|
44.00
|
|
185
|
HUỲNH T. THU THỦY
Nguyên Sơn - 1958
|
222
Đồng Nai
|
51.50
|
53.50
|
59.00
|
48.00
|
|
186
|
ĐẶNG THỊ MINH LỆ
Đức Ánh - 1955
|
223
Đồng Nai
|
48.00
|
54.00
|
54.00
|
45.50
|
|
187
|
ĐÁY HOÀNG HẢI
Tâm Thanh - 1971
|
225
TP. HCM
|
56.00
|
51.00
|
vắng
|
50.00
|
|
188
|
NGUYỄN BÌNH SAN
Quảng Quý - 1983
|
226
TP. HCM
|
50.00
|
55.50
|
59.00
|
50.50
|
|
189
|
ĐỖ THỊ ĐỨC
Tâm Cầu - 1955
|
227
TP. HCM
|
57.00
|
61.00
|
63.00
|
61.00
|
|
190
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ
Nguyên Đạm - 1954
|
228
TP. HCM
|
55.00
|
54.00
|
54.00
|
48.00
|
|
191
|
LÊ ĐÌNH CƯỜNG
Thiện Hùng - 1973
|
229
TP. HCM
|
vắng
51.00
|
49.00
|
54.00
|
48.00
|
|
192
|
TRỊNH CÔNG THÀNH
Trừng Thanh - 1960
|
231
TP. HCM
|
47.00
|
46.50
|
55.00
|
49.50
|
|
193
|
TRẦN THỊ AN
Thị Dật - 1938
|
232
TP. HCM
|
42.00
19.00
|
36.00
|
46.00
|
49.00
|
|
194
|
NGUYỄN HỮU TIẾN
Tâm Dũng - 1968
|
235
TP. HCM
|
57.00
|
62.50
|
56.00
|
57.50
|
|
195
|
NGUYỄN THANH THỌ
Tâm Tịnh - 1946
|
361
TP. HCM
|
44.00
|
43.00
|
53.00
|
49.50
|
Bổ sung
cấp Tín
|
196
|
NGUYỄN THỊ HẢI
Diệu Tâm - 1949
|
365
TP. HCM
|
vắng
52.50
|
52.50
|
56.00
|
50.50
|
|
197
|
NGUYỄN HUY HẢI
Thiện Tâm - 1967
|
236
BR-Vũng Tàu
|
44.00
57.50
|
50.00
|
55.00
|
40.50
|
|
198
|
HỒ TRẦN DŨNG ĐỨC
Quảng Tâm - 1968
|
237
BR-Vũng Tàu
|
54.50
|
46.50
|
54.00
|
52.00
|
|
199
|
NGUYỄN NGỌC TỶ
Thiện Ân - 1979
|
238
BR-Vũng Tàu
|
48.00
|
57.00
|
55.00
|
48.50
|
|
200
|
NGUYỄN ĐỨC PHÚ
Trung Cường - 1979
|
239
BR-Vũng Tàu
|
49.00
|
54.00
|
52.00
|
51.00
|
|
201
|
TRẦN NGỌC THỌ
Trung Giới - 1968
|
240
BR-Vũng Tàu
|
51.00
|
56.50
|
60.00
|
51.00
|
|
202
|
PHẠM ĐẠI ĐIỀN
Minh Thuận - 1975
|
241
BR-Vũng Tàu
|
37.00
29.00
|
46.50
|
vắng
|
vắng
|
|
203
|
LÊ GIA NHỨT
Tịnh Tâm - 1973
|
242
BR-Vũng Tàu
|
39.00
26.00
|
51.00
|
61.00
|
46.50
|
|
204
|
TRẦN VIẾT DANH
Đồng Tăng - 1949
|
243
BR-Vũng Tàu
|
21.00
40.00
|
40.00
|
54.00
|
49.00
|
|
205
|
PHAN CỰ
Tâm Khai - 1938
|
244
BR-Vũng Tàu
|
37.00
39.00
|
29.50
|
57.00
|
31.00
|
|
206
|
NGUYỄN T.THÙY LIÊN
Diệu Hoa - 1970
|
245
BR-Vũng Tàu
|
49.00
|
50.50
|
60.00
|
48.00
|
|
207
|
NGUYỄN ĐĂNG TUẤN
Nhuận Trân - 1981
|
246
BR-Vũng Tàu
|
54.00
|
vắng
|
61.00
|
49.00
|
|
208
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
Nguyên Phục - 1950
|
247
BR-Vũng Tàu
|
54.00
|
49.00
|
53.00
|
58.50
|
|
209
|
VÕ THỊ TUYẾT MAI
Diệu Cúc - 1955
|
362
BR-Vũng Tàu
|
46.00
|
54.00
|
56.00
|
46.00
|
|
210
|
THẠCH HỒNG SƠN
Minh Kiên - 1951
|
248
Sóc Trăng
|
54.00
|
55.00
|
52,00
|
50.50
|
|
211
|
TẦN THỊ MUÔN
Tâm Tấn - 1945
|
250
Sóc Trăng
|
42.00
31.00
|
48.00
|
46.00
|
33.00
|
|
212
|
NGUYỄN THỊ BÉ
Diệu Nhàn - 1943
|
251
Sóc Trăng
|
50.00
|
58.00
|
47.00
|
48.00
|
|
213
|
HUỲNH TÚ DUNG
Diệu Phương - 1959
|
252
Kiên Giang
|
44.00
34.00
|
37.00
|
53.00
|
51.00
|
|
214
|
LÂM THANH TUẤN
Minh Nghị - 1960
|
253
Kiên Giang
|
45.00
|
55.00
|
59.00
|
49.00
|
|
215
|
HUỲNH THỊ BÉ
Tuệ Nghiêm - 1948
|
254
Kiên Giang
|
44.00
47.00
|
52.50
|
56.00
|
50.00
|
|
216
|
PHẠM THÚY PHƯỢNG
Diệu Ý - 1952
|
256
Kiên Giang
|
50.00
|
53.00
|
59.00
|
53.50
|
|
217
|
NGUYỄN HỮU ANH
Tâm Cường - 1953
|
257
Bình Phước
|
49.50
|
53.50
|
61.00
|
46.50
|
|
218
|
NGUYỄN XUÂN GIA
Tâm Tăng - 1953
|
258
Bình Phước
|
40.50
40.50
|
vắng
|
47.00
|
48.50
|
|
219
|
BÙI HỮU TƯỜNG
Tâm Thường - 1950
|
328
Bình Phước
|
32.00
42.00
|
38.00
|
47.00
|
47.50
|
|
220
|
TRẦN MẠCH
Không Duy - 1957
|
329
Bình Phước
|
44.00
36.50
|
46.00
|
48.00
|
45.00
|
|
221
|
VĂN HOA
Quảng Đàn - 1945
|
330
Bình Phước
|
47.50
|
55.00
|
58.00
|
47.00
|
|
222
|
VÕ ĐÂY
Minh Đạo - 1953
|
331
Bình Phước
|
47.00
|
50.50
|
50.00
|
34.00
|
|
223
|
ĐỖ MẬU HỮU
Quảng Phước - 1948
|
333
Bình Phước
|
48.50
|
59.00
|
62.00
|
50.00
|
|
224
|
NGUYỄN THỊ THỦY
Nhật Thể - 1965
|
359
Bình Phước
|
47.00
|
63.00
|
59.00
|
51.50
|
|
225
|
LÊ THỊ CẨM TÚ
Nguyên Hội - 1977
|
259
Dăk Lăk
|
50.50
|
57.00
|
60.00
|
54.50
|
|
226
|
NGUYỄN VĂN THANH
Vạn Tịnh - 1978
|
261
Dăk Lăk
|
50.00
|
60.00
|
57.00
|
56.50
|
|
227
|
TRẦN HOÀNG OANH
Nguyên Công - 1963
|
262
Dăk Lăk
|
50.00
|
61.00
|
52.00
|
46.00
|
|
228
|
NGUYỄN NGỮ
Nguyên Thiện - 1963
|
264
Dăk Lăk
|
52.00
|
59.00
|
58.00
|
56.00
|
|
229
|
NG: T. HỒNG HẠNH
Ngọc Kiểm - 1968
|
265
Dăk Lăk
|
45.50
|
55.00
|
vắng
|
vắng
|
|
230
|
TẠ ĐÔNG TRIỀU
Thiện Hảo - 1967
|
266
Dăk Lăk
|
51.00
|
55.00
|
54.00
|
57.00
|
|
231
|
VÕ LAN
Tâm Thường - 1958
|
267
Dăk Lăk
|
50.00
|
58.00
|
59.00
|
51.50
|
|
232
|
PHAN HOÀI DŨNG
Thiện Hùng - 1968
|
268
Dăk Lăk
|
42.50
46.50
|
55.00
|
52.00
|
50.50
|
|
233
|
THÁI VĂN SINH
Tâm Quả - 1948
|
269
Dăk Lăk
|
45.50
|
53.50
|
51.00
|
55.00
|
|
234
|
LÊ BÁ HẬU
Nguyên Phước - 1951
|
270
Dăk Lăk
|
36.50
45.50
|
32.50
|
vắng
|
vắng
|
|
235
|
THẨM QUANG TRUNG
Nhuận Chánh - 1983
|
366
Dăk Lăk
|
vắng
56.50
|
59.00
|
57.00
|
53.50
|
|
236
|
NG: THỊ CẨM VÂN
Đồng Tiên - 1972
|
271
Kon Tum
|
47.50
|
55.50
|
60.00
|
50.00
|
|
237
|
LÊ ĐỨC HỮU
Quảng Hạnh - 1970
|
272
Kon Tum
|
58.00
|
59.50
|
52.00
|
51.50
|
|
238
|
ĐẶNG NGỌC SANG
Thị Trọng - 1966
|
273
Kon Tum
|
46.00
|
55.00
|
45.00
|
33.00
|
|
239
|
PHẠM ĐÌNH BÌNH
Quảng Trị - 1968
|
274
Kon Tum
|
vắng
49.50
|
46.00
|
54.00
|
55.00
|
|
240
|
TRẦN NGỌC TÍN
Quảng Nhật - 1968
|
275
Kon Tum
|
47.50
|
54.00
|
58.00
|
56.00
|
|
241
|
TRẦN VĂN KHANH
Nguyên Phổ - 1947
|
276
Kon Tum
|
46.00
|
55.50
|
43.00
|
vắng
|
|
242
|
VÕ QUANG THẮNG
Nhuận Lợi - 1970
|
277
Kon Tum
|
49.00
|
58.00
|
53.00
|
52.50
|
|
243
|
LÊ VĂN MUỒI
Nguyên Nhẫn - 1954
|
278
Kon Tum
|
52.00
|
50.50
|
49.00
|
vắng
|
|
244
|
PHAN THẾ QUANG
Vạn Vinh - 1972
|
279
Kon Tum
|
51.50
|
47.00
|
60.00
|
50.00
|
|
245
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG
Chúc Phổ - 1968
|
280
Kon Tum
|
50.00
|
57.00
|
47.00
|
54.50
|
|
246
|
ĐẶNG DUY KHÁNH
Đồng Tài - 1972
|
281
Kon Tum
|
55.00
|
53.00
|
61.00
|
48.50
|
|
247
|
PHẠM XUÂN HẢI
Đồng Lý - 1977
|
282
Kon Tum
|
45.50
|
57.00
|
58.00
|
57.50
|
|
248
|
PHẠM THẾ LÂM
Vạn Hải - 1974
|
283
Kon Tum
|
51.00
|
53.00
|
58.00
|
53.00
|
|
249
|
ĐOÀN LIỆU
Thiện Định - 1956
|
284
Kon Tum
|
50.00
|
53.50
|
57.00
|
50.50
|
|
250
|
LÊ VĂN GÔN
Tâm Bình - 1968
|
285
Dăk Nông
|
vắng
45.00
|
53.00
|
52.00
|
45.00
|
|
251
|
TRẦN THỊ NGA
Nhuận Tâm - 1952
|
286
Dăk Nông
|
35.50
39.00
|
44.50
|
50.00
|
31.00
|
|
252
|
HÀ XUÂN CHI
Tâm Chúc - 1955
|
288
Dăk Nông
|
47.50
|
52.50
|
60.00
|
36.00
|
|
253
|
TRẦN CÔNG BINH
Nhuận Hảo - 1965
|
289
Dăk Nông
|
56.00
|
50.00
|
57.00
|
50.00
|
|
254
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
Tâm Định - 1944
|
291
Dăk Nông
|
43.00
45.50
|
55.00
|
56.00
|
47.00
|
|
255
|
NGUYỄN MY
Nhuận Minh - 1951
|
292
Dăk Nông
|
45.00
|
48.00
|
48.00
|
43.00
|
|
256
|
TRẦN SƠN HÙNG
Nguyên Thước - 1974
|
293
Dăk Nông
|
46.00
|
54.50
|
60.00
|
41.00
|
|
257
|
PHẠM QUYỀN
Nguyên Chơn - 1960
|
294
Dăk Nông
|
46.00
|
49.50
|
57.00
|
40.50
|
|
258
|
PHẠM VINH
Nhuận Hiền - 1973
|
295
Dăk Nông
|
40.00
40.00
|
47.00
|
50.00
|
40.00
|
|
259
|
TRẦN THỊ HOA
Tâm Quả - 1950
|
297
Gia Lai
|
58.50
|
58.50
|
vắng
|
58.00
|
|
260
|
ĐẶNG T. KIM HIỀN
Tâm Dung - 1959
|
298
Gia Lai
|
57.50
|
57.50
|
61.00
|
54.00
|
|
261
|
ĐÀM THIỆN QUÂN
Nguyên Bình - 1970
|
299
Gia Lai
|
48.50
|
60.00
|
59.00
|
53.00
|
|
262
|
NGUYỄN CÔNG ĐỨC
Quảng Hậu - 1956
|
300
Gia Lai
|
53.00
|
56.50
|
49.00
|
50.00
|
|
263
|
NGUYỄN THANH TĨNH
Chúc Như - 1955
|
301
Gia Lai
|
53.50
|
50.00
|
50.00
|
53.00
|
|
264
|
BÙI TIẾN
Nhuận Sỹ - 1972
|
303
Gia Lai
|
52.00
|
57.50
|
52.00
|
55.00
|
|
265
|
HUỲNH VĂN ĐÔNG
Nhuận Phương - 1968
|
306
Gia Lai
|
45.00
|
56.00
|
51.00
|
45.50
|
|
266
|
LÊ DUY CHUYỂN
Nhuận Pháp - 1954
|
307
Gia Lai
|
41.50
46.50
|
54.00
|
44.00
|
45.50
|
|
267
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
Nhật Cường - 1977
|
308
Gia Lai
|
45.00
|
57.50
|
61.00
|
49.50
|
|
268
|
HOÀNG PHÊ
Chúc Phổ - 1955
|
309
Lâm Đồng
|
35.50
24.00
|
42.00
|
vắng
|
vắng
|
|
269
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đồng Thảo - 1954
|
312
Lâm Đồng
|
38.50
34.50
|
49.00
|
44.00
|
45.00
|
|
270
|
TRẦN T. QUANG ANH
Thị Trâm - 1941
|
314
Lâm Đồng
|
36.00
48.00
|
51.50
|
47.00
|
46.50
|
|
271
|
TRẦN QUÝ
Thiện Ngộ - 1957
|
315
Lâm Đồng
|
47.50
|
52.00
|
55.00
|
42.00
|
|
272
|
HOÀNG THỊ ÁI LIÊN
Nguyên Hương - 1950
|
318
Lâm Đồng
|
38.00
39.00
|
52.50
|
58.00
|
45.00
|
|
273
|
NGUYỄN THANH BUY
Vạn Thanh - 1966
|
337
Lâm Đồng
|
46.00
|
52.00
|
51.00
|
45.50
|
|
274
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
Quảng Đại - 1941
|
341
Lâm Đồng
|
41.50
43.00
|
50.50
|
vắng
|
47.00
|
|
275
|
TRẦN XUÂN TRƯỜNG
Quảng Hải - 1941
|
364
Lâm Đồng
|
31.50
|
41.50
|
vắng
|
vắng
|
|
276
|
HỨA HOÀNG TRUNG
Minh Trực - 1939
|
319
Vĩnh Long
|
40.00
42.00
|
54.50
|
47.00
|
vắng
|
Bổ sung
cấp Tín
|
277
|
HUỲNH T. HỒNG ĐÀO
Ánh Ngọc - 1945
|
321
Vĩnh Long
|
52.00
|
53.00
|
45.00
|
49.50
|
Bổ sung cấp Tín
|
278
|
DƯƠNG P. TRƯỞNG
Phước Thành - 1951
|
322
Vĩnh Long
|
vắng
45.50
|
51.00
|
47.00
|
53.50
|
Bổ sung cấp Tín
|
279
|
NGUYỄN TẤN SANG
Nhựt Lộc - 1955
|
323
Vĩnh Long
|
51.00
|
45.50
|
41.00
|
54.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
280
|
HỨA THÀNH NAM
Phước Tiến - 1954
|
324
Vĩnh Long
|
42.00
34.00
|
56.00
|
48.00
|
vắng
|
Bổ sung cấp Tín
|
281
|
LÊ T. HỒNG THỦY
Huệ Ngọc - 1954
|
325
Vĩnh Long
|
50.00
|
39.50
|
52.00
|
56.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
282
|
TRẦN VĂN Á
Phước Tiến - 1953
|
327
Vĩnh Long
|
43.00
23.00
|
53.00
|
49.00
|
51.50
|
Bổ sung cấp Tín
|
283
|
TÔN KIM YẾN
Diệu Hoa - 1954
|
345
Tây Ninh
|
51.00
|
48.50
|
58.00
|
50.50
|
Bổ sung cấp Tín
|
284
|
CHẾ HOÀNG GIÁC
Tâm Bình - 1955
|
346
Tây Ninh
|
48.00
|
56.00
|
61.00
|
49.50
|
Bổ sung cấp Tín
|
285
|
NGUYỄN KIM MÀU
Diệu Pháp - 1958
|
347
Tây Ninh
|
50.00
|
55.00
|
61.00
|
50.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
286
|
NGUYỄN CHI THANH
Huệ An - 1960
|
351
Bạc Liêu
|
47.00
|
56.50
|
43.00
|
58.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
287
|
CHÂU QUỐC KHÔI
Minh Quang - 1945
|
354
Cần Thơ
|
43.00
41.00
|
54.00
|
49.00
|
49.50
|
Bổ sung cấp Tín
|
288
|
LÊ CHÍ HÙNG VIỆT
Nguyên Cường - 1953
|
363
Cần Thơ
|
45.00
|
41.00
|
53.00
|
40.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
289
|
PHẠM THỊ TIẾNG
Long Chấn - 1956
|
355
Trà Vinh
|
58.00
|
52.50
|
58.00
|
49.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
290
|
LÊ CÔNG LỢI
Nguyên Hành - 1975
|
356
Bình Dương
|
41.00
33.00
|
49.00
|
58.00
|
48.00
|
Bổ sung cấp Tín
|
Học viên bậc Lực IV các tỉnh thành phía Nam (KV4) chụp hình lưu niệm trong Lễ Khai khóa năm thứ nhất (30/10/2011) tại Tổ đình Vĩnh Nghiêm Ảnh: Tâm Bình Chế Hoàng Giác |
Nguồn: Quảng Thời
tổng hợp theo kết quả BĐH Lớp học huynh trưởng bậc Lực IV- TW
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét