Dưới đây là tỉ lệ "chọi" của các trường thành viên trực thuộc Đại học (ĐH) Đà Nẵng trong kỳ tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2011.
1. Trường Đại học Bách khoa: 54 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng - http://www.dut.edu.vn/
1. Trường Đại học Bách khoa: 54 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng - http://www.dut.edu.vn/
Đại học Bách khoa
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
15.111
|
2.930
|
5.1
|
Cơ khí chế tạo
|
821
|
240
|
3.4
|
Điện kỹ thuật
|
1.449
|
300
|
4.83
|
Điện tử -Viễn thông
|
949
|
240
|
3.95
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
2.046
|
240
|
8.5
|
Xây dựng công trình thủy
|
108
|
120
|
0.9
|
Xây dựng Cầu đường
|
2521
|
240
|
10.5
|
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
|
248
|
60
|
4.1
|
Cơ khí động lực
|
437
|
150
|
2.91
|
Công nghệ Thông tin
|
1.823
|
240
|
7.5
|
Sư phạm Kỹ thuật Điện tử - Tin học
|
44
|
60
|
0.73
|
Cơ - Điện tử
|
453
|
120
|
3.7
|
Công nghệ Môi trường
|
313
|
50
|
6.26
|
Kiến trúc
|
1.011
|
60
|
16.85
|
Vật liệu và cấu kiện xây dựng
|
31
|
60
|
0.51
|
Tin học Xây dựng
|
73
|
60
|
1.2
|
Kỹ thuật Tàu thủy
|
74
|
60
|
1.2
|
Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường
|
73
|
60
|
1.2
|
Quản lý Môi trường
|
282
|
50
|
5.64
|
Quản lý Công nghiệp
|
82
|
60
|
1.3
|
Công nghệ Hóa thực phẩm
|
519
|
100
|
5.19
|
Công nghệ Hóa dầu và Khí
|
336
|
60
|
5.6
|
Công nghệ Vật liệu
|
63
|
120
|
0.5
|
Công nghệ Sinh học
|
211
|
60
|
3.5
|
Kinh tế Xây dựng Quản lý dự án
|
1.144
|
120
|
9.5
|
Đại học Kinh tế
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
16.413
|
2.060
|
7.9
|
Kế toán
|
3.856
|
240
|
16.0
|
Quản trị Kinh doanh tổng quát
|
2.505
|
200
|
12.5
|
QT Kinh doanh Du lịch và Dịch vụ
|
1.776
|
150
|
11.84
|
Kinh doanh Thương mại
|
816
|
110
|
7.4
|
Ngoại thương
|
998
|
140
|
7.1
|
Marketing
|
862
|
110
|
7.8
|
Kinh tế phát triển
|
206
|
100
|
2.06
|
Kinh tế lao động
|
30
|
50
|
0.6
|
Kinh tế và quản lý công
|
58
|
50
|
1.16
|
Kinh tế chính trị
|
60
|
50
|
1.2
|
Thống kê Tin học
|
19
|
50
|
0.38
|
Ngân hàng
|
1.875
|
200
|
9.37
|
Tin học quản lý
|
94
|
60
|
1.5
|
Tài chính doanh nghiệp
|
873
|
140
|
6.2
|
Quản trị tài chính
|
1.133
|
110
|
10.3
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
239
|
90
|
2.6
|
Kiểm toán
|
546
|
90
|
6.0
|
Luật
|
175
|
60
|
2.9
|
Luật kinh tế
|
292
|
60
|
4.8
|
Đại học Ngoại ngữ
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
5.327
|
1.350
|
3.9
|
Sư phạm tiếng Anh
|
541
|
70
|
7.72
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
11
|
35
|
0.31
|
Sư phạm tiếng Trung
|
26
|
35
|
0.74
|
Sư phạm tiếng Anh bậc Tiểu học
|
650
|
70
|
9.2
|
Cử nhân tiếng Anh
|
1.662
|
420
|
3.9
|
Cử nhân tiếng Nga
|
37
|
35
|
1.05
|
Cử nhân tiếng Pháp
|
76
|
35
|
2.1
|
Cử nhân tiếng Trung
|
458
|
80
|
5.7
|
Cử nhân tiếng Nhật
|
247
|
100
|
2.4
|
Cử nhân tiếng Hàn quốc
|
243
|
70
|
3.4
|
Cử nhân tiếng Thái Lan
|
15
|
35
|
0.42
|
Cử nhân Quốc tế học
|
297
|
125
|
2.3
|
Cử nhân tiếng Anh Thương mại
|
772
|
170
|
4.5
|
Cử nhân tiếng Pháp Du lịch
|
49
|
35
|
1.4
|
Cử nhân tiếng Trung Thương mại
|
243
|
35
|
6.9
|
4. Trường Đại học Sư phạm: 459 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng - http://www.ued.udn.vn/
Đại học Sư phạm
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
12.610
|
1.550
|
8.1
|
Sư phạm Toán học
|
856
|
50
|
17.12
|
Sư phạm Vật lý
|
560
|
50
|
11.2
|
Toán ứng dụng
|
155
|
100
|
1.55
|
Công nghệ Thông tin
|
385
|
150
|
2.5
|
Sư phạm Tin
|
155
|
50
|
3.1
|
Vật lý học
|
69
|
50
|
1.38
|
Sư phạm Hóa học
|
479
|
50
|
9.58
|
Hoá học (phân tích Môi trường)
|
69
|
50
|
1.38
|
Hóa học (chuyên ngành Hoá Dược)
|
246
|
50
|
4.92
|
Khoa học Môi trường
|
350
|
50
|
7
|
Sư phạm Sinh học
|
1.074
|
50
|
21.48
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
1.858
|
50
|
37.16
|
Giáo dục Chính trị
|
105
|
50
|
2.1
|
Sư phạm Ngữ văn
|
762
|
50
|
15.24
|
Sư phạm Lịch sử
|
295
|
50
|
5.9
|
Sư phạm Địa lý
|
457
|
50
|
9.14
|
Văn học
|
149
|
150
|
0.99
|
Tâm lý học
|
263
|
50
|
5.26
|
Địa lý
|
172
|
50
|
3.44
|
Việt Nam học
|
294
|
50
|
5.88
|
Văn hoá học
|
23
|
50
|
0.46
|
Báo chí
|
416
|
50
|
8.32
|
Giáo dục Tiểu học
|
2.103
|
100
|
21.03
|
Giáo dục Mầm non
|
1.315
|
100
|
13.15
|
5. Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum:129 Phan Đình Phùng, Thị xã Kon Tum, Tỉnh Kon Tum - http://www.kontum.udn.vn/
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
900
|
380
|
2.3
|
Xây dựng cầu đường
|
117
|
55
|
2.1
|
Kinh tế xây dựng Quản lí dự án
|
166
|
60
|
2.7
|
Kế toán
|
286
|
60
|
4.7
|
Quản trị kinh doanh
|
161
|
55
|
2.9
|
Ngân hàng
|
155
|
0
|
0
|
Kế toán
|
3
|
50
|
0.06
|
Quản trị kinh doanh Thương mại
|
4
|
50
|
0.08
|
Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng
|
8
|
50
|
0.16
|
6. Trường Cao đẳng Công nghệ: 48 Cao Thắng, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng - http://www.dct.udn.vn/
Cao đẳng Công nghệ
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
3.349
|
1470
|
2.2
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí chế tạo
|
237
|
120
|
1.9
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện
|
462
|
180
|
2.5
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
310
|
120
|
2.5
|
Công nghệ thông tin
|
474
|
120
|
3.95
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
288
|
120
|
2.4
|
Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng
|
746
|
120
|
6.2
|
Công nghệ Kỹ thuật Công trình giao thông
|
157
|
95
|
1.6
|
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
|
91
|
60
|
1.5
|
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
|
36
|
60
|
0.6
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
204
|
95
|
2.1
|
Công nghệ Kỹ thuật Công trình thủy
|
15
|
60
|
0.25
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
103
|
100
|
1.03
|
Công nghệ Kỹ thuật thực phẩm
|
96
|
60
|
1.6
|
Xây dựng hạ tầng đô thị
|
47
|
80
|
0.5
|
Kiến trúc Công trình
|
83
|
80
|
1.03
|
7. Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin: Khu C - 54 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng - http://www.cit.udn.vn/
Cao đẳng Công nghệ Thông tin
|
ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
Tỷ lệ chọi
|
Tổng số
|
553
|
580
|
0.95
|
Công nghệ thông tin
|
316
|
200
|
1.58
|
Công nghệ phần mềm
|
80
|
60
|
1.3
|
Công nghệ Mạng và truyền thông
|
87
|
90
|
0.96
|
Kế toán - Tin học
|
70
|
230
|
0.30
|
Theo Hội đồng tuyển sinh ĐH Đà Nẵng, số liệu thống kê trên chỉ tính thí sinh đăng ký dự thi vào ĐH Đà Nẵng, không tính khoảng 9.000 hồ sơ ĐKDT của các thí sinh thi nhờ tại ĐH Đà Nẵng.
Nguồn: Đại học Đà Nẵng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét