>>> Bấm vào đây để kiểm tra giấy báo dự thi vào Đại học Đà Nẵng năm 2014
Theo ban đào tạo ĐH Đà Nẵng, có khoảng 43.946 hồ sơ ĐKDT kỳ thi tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2014 vào các trường thành viên của ĐH Đà Nẵng, trong khi đó, ĐH Đà Nẵng sẽ tuyển 11.920 chỉ tiêu. Như vậy, tỉ lệ chọi trung bình của ĐH Đà Nẵng là 1/3,69. Các địa điểm thi Đại học, Cao đẳng năm 2014 trên địa bàn thành phố Đà Nẵng như sau:
I. QUẬN LIÊN CHIỂU
Số
TT
|
Tên hội đồng thi
|
Đợt
thi
|
Phòng thi
|
Địa chỉ
|
1.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu F
|
1
|
1 đến 37
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
2.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu B
|
1
|
38 đến 54
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
3.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu E
|
1
|
55 đến 83
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
4.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu H
|
1
|
84 đến 102
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
5.
|
Trường Cao đẳng Đức Trí
|
1
|
198 đến 225
|
116 Nguyễn HuyTưởng
|
6.
|
Trường ĐH Sư phạm (HĐ1)
|
1
|
490 đến 510
|
459 Tôn Đức Thắng
|
7.
|
Trường ĐH Sư phạm (HĐ2)
|
1
|
511 đến 550
|
461 Tôn Đức Thắng
|
8.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu F
|
2
|
1 đến 37
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
9.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu B
|
2
|
38 đến 54
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
10.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu E
|
2
|
55 đến 83
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
11.
|
Trường ĐH Bách khoa - Khu H
|
2
|
84 đến 102
|
54 Nguyễn Lương Bằng
|
12.
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
2
|
214 đến 242
|
01 Phan Văn Định
|
13.
|
Trường ĐH Sư phạm (HĐ1)
|
2
|
409 đến 429
|
459 Tôn Đức Thắng
|
14.
|
Trường ĐH Sư phạm (HĐ2)
|
2
|
430 đến 469
|
461 Tôn Đức Thắng
|
II. QUẬN THANH KHÊ
Số
TT
|
Tên hội đồng thi
|
Đợt
thi
|
Phòng thi
|
Địa chỉ
|
1.
|
Trường THCS Phan ĐìnhPhùng
|
1
|
331 đến 348
|
693/14 Trần Cao Vân
|
2.
|
Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
|
2
|
269 đến 284
|
620 Trần Cao Vân
|
III. QUẬN HẢI CHÂU
Số
TT
|
Tên hội đồng thi
|
Đợt
thi
|
Phòng thi
|
Địa chỉ
|
1.
|
Trường CĐ Công nghệ - ĐHĐN
|
1
|
135 đến 169
|
48 Cao Thắng
|
2.
|
Trường THPT Nguyễn Hiền
|
1
|
226 đến 253
|
61 Phan Đăng Lưu
|
3.
|
Trường CĐ Phương Đông
|
1
|
254 đến 286
|
32 Phan Đăng Lưu
|
4.
|
Trường THCS Kim Đồng
|
1
|
287 đến 306
|
87 Trần Bình Trọng
|
5.
|
Trường Đại học Đông Á
|
1
|
349 đến 370
|
63 Lê Văn Long
|
6.
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
1
|
448 đến 469
|
228 Trưng Nữ Vương
|
7.
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
1
|
470 đến 489
|
134 Quang Trung
|
8.
|
Trường THCS Tây Sơn
|
1
|
572 đến 596
|
149 Núi Thành
|
9.
|
Trường CĐ Báchkhoa Đà Nẵng
|
1
|
597 đến 611
|
125 Phan Đăng Lưu
|
10.
|
Trường Cao đẳng Lạc Việt
|
1
|
612 đến 630
|
46 Phan Chu Trinh
|
11.
|
Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng
|
1
|
631 đến 671
|
566 Núi Thành
|
12.
|
Trường THPT Trần Phú
|
1
|
672 đến 703
|
11 Lê Thánh Tôn
|
13.
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
1
|
704 đến 722
|
409 Trưng Nữ Vương
|
14.
|
Trường THPT Nguyễn Hiền
|
2
|
162 đến 189
|
61 Phan Đăng Lưu
|
15.
|
Trường CĐ Công nghệ - ĐHĐN
|
2
|
308 đến 342
|
48 Cao Thắng
|
16.
|
Trường CĐ Phương Đông
|
2
|
343 đến 368
|
32 Phan Đăng Lưu
|
17.
|
Trường THCS Kim Đồng
|
2
|
369 đến 388
|
87 Trần Bình Trọng
|
IV. QUẬN SƠN TRÀ
Số
TT
|
Tên hội đồng thi
|
Đợt
thi
|
Phòng thi
|
Địa chỉ
|
1.
|
Trường CĐ nghề Đà Nẵng
|
1
|
170 đến 197
|
99 Tô Hiến Thành
|
2.
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
2
|
285 đến 307
|
57 Phạm Cự Lượng
|
V. QUẬN NGŨ HÀNH SƠN
Số
TT
|
Tên hội đồng thi
|
Đợt
thi
|
Phòng thi
|
Địa chỉ
|
1.
|
Trường THCS Lê Lợi
|
1
|
307 đến 330
|
07 Hồ Xuân Hương
|
2.
|
Trường Đại học Kinh tế (HĐ1)
|
1
|
371 đến 394
|
71 Ngũ Hành Sơn
|
3.
|
Trường Đại học Kinh tế (HĐ2)
|
1
|
395 đến 420
|
71 Ngũ Hành Sơn
|
4.
|
Trường Cao đẳng Công nghệ
Thông tin - ĐHĐN |
1
|
421 đến 447
|
Đường Lưu Quang Vũ, Làng Đại học, P. Hòa Quý
|
5.
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin - ĐHĐN
|
2
|
135 đến 161
|
Đường Lưu Quang Vũ, Làng Đại học, P. Hòa Quý
|
6.
|
Trường Đại học Kinh tế (HĐ1)
|
2
|
190 đến 213
|
71 Ngũ Hành Sơn
|
7.
|
Trường Đại học Kinh tế (HĐ2)
|
2
|
243 đến 268
|
71 Ngũ Hành Sơn
|
8.
|
Trường PT cấp I, II, III Hermann Gmeiner
|
2
|
389 đến 408
|
15 Nguyễn Đình Chiểu
|
9.
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin - ĐHĐN
|
3
|
1 đến 27
|
Đường Lưu Quang Vũ, Làng Đại học, P. Hòa Quý
|
VI. QUẬN CẨM LỆ
Số
TT
|
Tên hội đồng thi
|
Đợt
thi
|
Phòng thi
|
Địa chỉ
|
1.
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHĐN
|
1
|
103 đến 134
|
131 Lương Nhữ Hộc
|
2.
|
Trường CĐ Báchkhoa Đà Nẵng
|
1
|
551 đến 571
|
271 Tố Hữu
|
3.
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHĐN
|
2
|
103 đến 134
|
131 Lương Nhữ Hộc
|
4.
|
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHĐN
|
3
|
28 đến 50
|
131 Lương Nhữ Hộc
|
Nguồn: Quảng Thời theo Ban Tuyển sinh ĐHĐN
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét