Chào mừng Bạn đến với Blog Gia đình Phật tử Tân Thái!

Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2014

Kết quả kỳ thi khảo sát năm thứ ba, bậc Lực IV

Ngày 17/8/2014 (22/7 PL.2558), Ban Điều hành bậc Lực IV Trung ương đã tổ chức thi khảo sát kết thúc năm thứ 3 tại 2 địa điểm: Địa điểm 1 là chùa Tỉnh hội Phật giáo Bình Định cho các huynh trưởng học viên thuộc các Phân Ban GĐPT Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên; Địa điểm 2 tại Tổ đình Vĩnh Nghiêm - Tp Hồ Chí Minh cho các học viên thuộc các Phân Ban GĐPT vùng Tây nguyên, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh thành miền Đông và Tây Nam bộ. Dưới đây là bảng vị thứ kết quả khảo sát năm thứ 3, bậc Lực IV.

STT
Họ và tên
Pháp danh
Năm
sinh
Số
Học viên
Đơn vị
Điểm
Vị
thứ
01
Phan T. Nam Phương
Tâm Chuẩn
1970
005
Quảng Trị
63
01
02
Đỗ Thị Đức
Tâm Cầu
1955
227
TP. HCM
63
01
03
Nguyễn Vũ
Tâm Đặng
1957
006
Quảng Trị
62
03
04
Nguyễn T. Hồng Trang
Nguyên Thùy
1976
095
T.T. Huế
62
03
05
Nguyễn Thị Thu Trang
Diệu Thọ
1973
123
Đà Nẵng
62
03
06
Nguyễn TThanh Huyền
Đồng Môn
1971
130
Đà Nẵng
62
03
07
Phạm Ngọc Mỹ
Quảng Hòa
1968
178
Bình Định
62
03
08
Lê Thị Nguyện
Đồng Tiến
1951
203
Bình Thuận
62
03
09
Đỗ Mậu Hữu
Quảng Phước
1948
333
Bình Phước
62
03
10
Nguyễn Thị Lan Thu
Không Mãi
1963
056
Quảng Trị
61
10
11
Lê Thị Thu Ba
Tâm Bằng
1948
057
Quảng Trị
61
10
12
Nguyễn Văn Minh
Như Chí
1957
060
Quảng Trị
61
10
13
Hồng Thị Mộng Lan
NguyênHương
1972
103
T.T. Huế
61
10
14
Nguyễn Duy Nhâm
Đồng Tân
1954
170
Bình Định
61
10
15
Nguyễn T Hồng Hạnh
NguyênNguyện
1970
183
Bình Định
61
10
16
Lê Gia Nhứt
Tịnh Tâm
1973
242
TP. HCM
61
10
17
Nguyễn Đăng Tuấn
Nhuận Trân
1981
246
TP. HCM
61
10
18
Nguyễn Hữu Anh
Tâm Cường
1953
257
Bình Phước
61
10
19
Đặng Duy Khánh
Đồng Tài
1972
281
Kon Tum
61
10
20
Đặng Thị Kim Hiền
Tâm Dung
1959
298
Gia Lai
61
10
21
Nguyễn Đình Hùng
Nhật Cường
1977
308
Gia Lai
61
10
22
Chế Hoàng Giác
Tâm Bình
1955
346
Tây Ninh
61
10
23
Nguyễn Kim Màu
Diệu Pháp
1958
347
Tây Ninh
61
10
24
Nguyễn Thị Hường
Nhuận Hồng
1965
004
Quảng Trị
60
24
25
Hoàng N. Quỳnh Nga
Tâm Ái
1974
016
Quảng Trị
60
24
26
Nguyễn Thị Diệu Ái
Tâm Mỹ
1947
047
Quảng Trị
60
24
27
Nguyễn Xin
Nguyên Cầu
1965
079
T.T. Huế
60
24
28
Dương Thị Tuất
Tâm Ngọc
1970
110
T.T. Huế
60
24
29
Lê Đình Vinh
Như Quý
1964
116
T.T. Huế
60
24
30
Ông Văn Lai
Quảng Lương
1953
118
Đà Nẵng
60
24
31
Ông Thị Kim Yến
Nhuận Xuân
1961
126
Đà Nẵng
60
24
32
Nguyễn Thị Thương
Quảng Bạn
1955
180
Bình Định
60
24
33
Nguyễn Ngọc Tuấn
Tuệ Thuần
1973
197
Phú Yên
60
24
34
Đỗ Thị Kim Yến
Đồng Chi
1978
210
Bình Thuận
60
24
35
Trần Ngọc Thọ
Trung Giới
1968
240
TP. HCM
60
24
36
Nguyễn Thị Thùy Liên
Diệu Hoa
1970
245
TP. HCM
60
24
37
Lê Thị Cẩm Tú
Nguyên Hội
1977
259
Đăk Lăk
60
24
38
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Đồng Tiên
1972
271
Kon Tum
60
24
39
Phan Thế Quang
Vạn Vinh
1972
279
Kon Tum
60
24
40
Hà Xuân Chi
Tâm Chúc
1955
288
Đăk Nông
60
24
41
Trần Sơn Hùng
NguyênThước
1974
293
Đăk Nông
60
24
42
Nguyễn Đăng Thụy
Nguyên Miên
1952
009
Quảng Trị
59
42
43
Nguyễn Nhân Dũng
Tâm Oai
1973
013
Quảng Trị
59
42
44
Hà Thị Lanh
Tâm Tánh
1949
059
Quảng Trị
59
42
45
Lê Thị Ngọc Lan
Tâm Vũ
1955
066
Quảng Trị
59
42
46
Nguyễn Văn An
Tâm Ân
1962
077
Quảng Trị
59
42
47
Đặng Phước Lợi
Tâm Nghĩa
1950
083
T.T. Huế
59
42
48
Phan Thị Thúy Ngân
Quảng Châu
1976
105
T.T. Huế
59
42
49
Phan Thị Thu Hằng
Nguyên Tiên
1970
115
T.T. Huế
59
42
50
Phùng Đấu
Quảng Tú
1955
124
Đà Nẵng
59
42
51
Huỳnh Thị Thu Thủy
Nguyên Sơn
1958
222
Đồng Nai
59
42
52
Nguyễn Bình San
Quảng Quý
1983
226
TP. HCM
59
42
53
Lâm Thanh Tuấn
Minh Nghị
1960
253
Kiên Giang
59
42
54
Phạm Thúy Phượng
Diệu Ý
1952
256
Kiên Giang
59
42
55
Nguyễn Thị Thủy
Nhật Thể
1965
359
Bình Phước
59
42
56
Võ Lan
Tâm Thường
1958
267
Đăk Lăk
59
42
57
Đàm Thiện Quân
Nguyên Bình
1970
299
Gia Lai
59
42
58
Nguyễn Thị Hồng
Tâm Tụ
1965
014
Quảng Trị
58
58
59
Nguyễn Đăng Cẩn
Tâm Hiền
1946
061
Quảng Trị
58
58
60
Nguyễn Văn Đông
Nguyên Bổn
1974
102
T.T. Huế
58
58
61
Nguyễn Thị Giám
Tâm Hiệu
1949
117
T.T. Huế
58
58
62
Nguyễn Thị Tường Vy
Diệu Hòa
1972
121
Đà Nẵng
58
58
63
Lê Văn Trình
Nguyên Ký
1966
127
Đà Nẵng
58
58
64
Huỳnh Văn Giám
Quảng Định
1959
349
Đà Nẵng
58
58
65
Lê Ngọc Tuấn
Như Hùng
1975
140
Quảng Nam
58
58
66
Trương Văn Minh
Đồng Tịnh
1975
141
Quảng Nam
58
58
67
Đỗ Văn Dũng
Đồng Kiệt
1978
182
Bình Định
58
58
68
Đỗ Hòa Lam
Đồng Kham
1959
192
Phú Yên
58
58
69
Văn Hoa
Quảng Đàn
1945
330
Bình Phước
58
58
70
Lê Công Lợi
Nguyên Hành
1975
356
Bình Dương
58
58
71
Nguyễn Ngữ
Nguyên Thiện
1963
264
Đăk Lăk
58
58
72
Trần Ngọc Tín
Quảng Nhật
1968
275
Kon Tum
58
58
73
Phạm Xuân Hải
Đồng Lý
1977
282
Kon Tum
58
58
74
Phạm Thế Lâm
Vạn Hải
1974
283
Kon Tum
58
58
75
Hoàng Thị Ái Liên
NguyênHương
1950
318
Lâm Đồng
58
58
76
Tôn Kim Yến
Diệu Hoa
1954
345
Tây Ninh
58
58
77
Phạm Thị Tiếng
Long Chấn
1956
355
Trà Vinh
58
58
78
Hoàng Hận
Tâm Thành
1956
001
Quảng Trị
57
78
79
Mai Đức Binh
Tâm Dũng
1960
002
Quảng Trị
57
78
80
Hoàng Ngọc Cương
Tâm Kỷ
1954
011
Quảng Trị
57
78
81
Nguyễn Thị Thùy Anh
Nguyên Mỹ
1972
012
Quảng Trị
57
78
82
Trần Viết Hiền
Tâm Giám
1956
046
Quảng Trị
57
78
83
Hoàng Thanh Hưng
Tâm Thiện
1956
051
Quảng Trị
57
78
84
Nguyễn Khánh Huấn
Nguyên Bân
1954
065
Quảng Trị
57
78
85
Nguyễn Đức
Nhật Cát
1956
071
T.T. Huế
57
78
86
Đỗ Ngọc Lộc
Nhật Đóa
1981
073
T.T. Huế
57
78
87
Ngô Văn Hứa
Nguyên Lai
1940
078
T.T. Huế
57
78
88
Hồ Thị Hảo
Nguyên Diệu
1948
081
T.T. Huế
57
78
89
Lý Tiểu Nhi
Quảng Trực
1974
108
T.T. Huế
57
78
90
Phan Mộng Thúy
Quảng Ân
1973
111
T.T. Huế
57
78
91
Hoàng Biền
Quảng Lương
1949
125
Đà Nẵng
57
78
92
Trần Văn Khỏe
Quảng Học
1964
348
Đà Nẵng
57
78
93
Trần Sau
Như Trí
1953
142
Quảng Nam
57
78
94
Nguyễn Thị Thu Thủy
Nhuận Liêm
1967
153
Quảng Nam
57
78
95
Đỗ Văn Xuân
Thị Huệ
1937
171
Bình Định
57
78
96
Nguyễn Văn Thất
Quảng Giác
1950
208
Bình Thuận
57
78
97
Phan Cự
Tâm Khai
1938
244
TP. HCM
57
78
98
Nguyễn Văn Thanh
Vạn Tịnh
1978
261
Đăk Lăk
57
78
99
Thẩm Quang Trung
Nhuận Chánh
1983
366
Đăk Lăk
57
78
100
Đoàn Liệu
Thiện Định
1956
284
Kon Tum
57
78
101
Trần Công Binh
Nhuận Hảo
1965
289
Đăk Nông
57
78
102
Phạm Quyền
Nguyên Chơn
1960
294
Đăk Nông
57
78
103
Quang Tôn Sơn
Tâm Phong
1955
010
Quảng Trị
56
103
104
Phan Thanh Phụng
Không Bảo
1960
052
Quảng Trị
56
103
105
Hoàng Hảo
Không Phiên
1958
063
Quảng Trị
56
103
106
Văn Đình Quốc
QuảngKhương
1961
076
T.T. Huế
56
103
107
Hoàng Hữu Ngạn
Quảng Chủng
1960
090
T.T. Huế
56
103
108
Nguyễn Văn Đáo
Nguyên Thuận
1951
094
T.T. Huế
56
103
109
Hồ Thị Thơm
Quảng Thảo
1978
100
T.T. Huế
56
103
110
Đặng Duy Trường
Quảng Vi
1980
101
T.T. Huế
56
103
111
Nguyễn Văn Minh
Đồng Đạo
1969
135
Đà Nẵng
56
103
112
Phan Xuân Thương
Như Sơn
1960
138
Quảng Nam
56
103
113
Lê Thị Tám
Đồng Chánh
1964
143
Quảng Nam
56
103
114
Nguyễn Thị Bền
Đồng Lan
1962
145
Quảng Nam
56
103
115
Trần Xuân Ngọc
Thị Châu
1959
146
Quảng Nam
56
103
116
Chung Kỳ Huy
Nhuận Ánh
1950
154
Quảng Nam
56
103
117
Nguyễn Đình Trung
Quảng Tín
1971
186
Quảng Nam
56
103
118
Cao Văn Sáu
Quảng Bảy
1972
195
Phú Yên
56
103
119
Lê Văn Sang
Quảng Lịch
1973
198
Phú Yên
56
103
120
Nguyễn M.Nam Quốc
Lệ Hùng
1978
209
Bình Thuận
56
103
121
Nguyễn Hữu Tiến
Tâm Dũng
1968
235
TP. HCM
56
103
122
Nguyễn Thị Hải
Diệu Tâm
1949
365
TP. HCM
56
103
123
Võ Thị Tuyết Mai
Diệu Cúc
1955
362
BR-Vũng Tàu
56
103
124
Huỳnh Thị Bé
Tuệ Nghiêm
1948
254
Kiên Giang
56
103
125
Nguyễn Văn Trường
Tâm Định
1944
291
Đăk Nông
56
103
126
Nguyễn Thị Phương
Tâm Luật
1961
018
Quảng Trị
55
126
127
Hoàng Thanh Long
Nguyên Vỹ
1973
021
Quảng Trị
55
126
128
Lê Chí Thành
Tâm Tín
1952
026
Quảng Trị
55
126
129
Nguyễn Công Duyệt
Tâm Thuyết
1947
030
Quảng Trị
55
126
130
Đoàn Thanh Ân
Nguyên Đức
1972
031
Quảng Trị
55
126
131
Lê Mong
Tâm Sáo
1954
049
Quảng Trị
55
126
132
Nguyễn Thế Khuyên
Tâm Hoan
1939
054
Quảng Trị
55
126
133
Lê Ngọc Thành
Nguyên Đức
1960
072
T.T. Huế
55
126
134
Nguyễn Văn Bảo
Thiện Pháp
1980
109
T.T. Huế
55
126
135
Huỳnh Văn Hiền
Quảng Hoa
1974
120
Đà Nẵng
55
126
136
Phan Minh Hải
Như Quảng
1977
131
Đà Nẵng
55
126
137
Đỗ Kế Lợi
Đồng Hòa
1974
134
Đà Nẵng
55
126
138
Huỳnh Viết Yến
Như Phi
1950
139
Quảng Nam
55
126
139
Nguyễn Đoán
Nguyên Đạo
1950
159
Quảng Ngãi
55
126
140
Nguyễn Thị Sự
Quảng Như
1956
160
Quảng Ngãi
55
126
141
Đặng Văn Đô
Đồng Thủ
1968
350
Quảng Ngãi
55
126
142
Hà Sĩ Thành
Đồng Đạt
1970
184
Bình Định
55
126
143
Trần Văn Lâm
Thục Đoàn
1952
212
Bình Thuận
55
126
144
Nguyễn Đỉnh
Quảng Cao
1954
358
Bình Thuận
55
126
145
Trịnh Công Thành
Trừng Thanh
1960
231
TP. HCM
55
126
146
Nguyễn Huy Hải
Thiện Tâm
1967
236
TP. HCM
55
126
147
Nguyễn Ngọc Tỷ
Thiện Ân
1979
238
TP. HCM
55
126
148
Trần Quý
Thiện Ngộ
1957
315
Lâm Đồng
55
126
149
Võ Thị Nhàn
Không Thanh
1954
023
Quảng Trị
54
149
150
Nguyễn Văn Xây
Không Cập
1971
068
Quảng Trị
54
149
151
Trần Hữu Thắng
Nguyên Toàn
1971
082
T.T. Huế
54
149
152
Huỳnh Văn Cư
Quảng Cường
1969
122
Đà Nẵng
54
149
153
Phạm Văn Tờ
Quảng Tân
1975
133
Đà Nẵng
54
149
154
Nguyễn T.Thanh Xuân
Thị Khai
1954
144
Quảng Nam
54
149
155
Đinh Minh Trân
Đồng Bảo
1962
164
Quảng Ngãi
54
149
156
Trương Khánh
Nguyên Thành
1956
187
Phú Yên
54
149
157
Võ Thị Tâm
Nguyên Thành
1953
191
Phú Yên
54
149
158
Đặng Thị Minh Lệ
Đức Ánh
1955
223
Đồng Nai
54
149
159
Nguyễn Đăng Đô
Nguyên Đạm
1954
228
TP. HCM
54
149
160
Lê Đình Cường
Thiện Hùng
1973
229
TP. HCM
54
149
161
Hồ Trần Dũng Đức
Quảng Tâm
1968
237
TP. HCM
54
149
162
Trần Viết Danh
Đồng Tăng
1949
243
TP. HCM
54
149
163
Tạ Đông Triều
Thiện Hảo
1967
266
Đăk Lăk
54
149
164
Phạm Đình Bình
Quảng Trị
1968
274
Kon Tum
54
149
165
Nguyễn Văn Luyện
Tâm Thủ
1952
028
Quảng Trị
53
165
166
Nguyễn Việt
Như Tú
1965
053
Quảng Trị
53
165
167
Trần Viết Trông
Nguyên Hối
1950
113
T.T. Huế
53
165
168
Lê Minh Hùng
Như Vinh
1955
161
Quảng Ngãi
53
165
169
Trần Lầm Cuộc
Nguyên Hùng
1945
167
Quảng Ngãi
53
165
170
Trần Ngọc Nhàn
Thiện Huệ
1955
172
Bình Định
53
165
171
Võ Trọng Hòa
Nguyên Hoàng
1956
189
Phú Yên
53
165
172
Nguyễn Văn Khôi
Nguyên Phục
1950
247
TP. HCM
53
165
173
Nguyễn Thanh Thọ
Tâm Tịnh
1946
361
TP. HCM
53
165
174
Huỳnh Tú Dung
Diệu Phương
1959
252
Kiên Giang
53
165
175
Võ Quang Thắng
Nhuận Lợi
1970
277
Kon Tum
53
165
176
Lê Chí Hùng Việt
NguyênCường
1953
363
Cần Thơ
53
165
177
Lục Thị Thủy
Nguyên Tịnh
1963
024
Quảng Trị
52
177
178
Nguyễn Công Phu
Tâm Phò
1960
036
Quảng Trị
52
177
179
Nguyễn Hoài Bảo
Tâm Bôi
1956
037
Quảng Trị
52
177
180
Nguyễn Hàn Ly
Tâm Lưu
1954
045
Quảng Trị
52
177
181
Hoàng Thị Mỹ Thế
Thanh Ngọc
1958
048
Quảng Trị
52
177
182
Lê Văn Quang
Tâm Minh
1950
062
Quảng Trị
52
177
183
Tống Xuân Trông
Nguyên Phú
1959
098
T.T. Huế
52
177
184
Lê Xuân Anh
Như Hồng
1965
137
Quảng Nam
52
177
185
Lương Hùng
Như Bá
1958
156
Quảng Nam
52
177
186
Hồ Minh Công
Nguyên Hân
1953
168
Quảng Ngãi
52
177
187
Trương Minh Long
Như Thành
1957
173
Bình Định
52
177
188
Đỗ Đẫm
Hồng Trí
1942
213
Bình Thuận
52
177
189
Lương Quang Minh
Đồng Mẫn
1940
214
Bình Thuận
52
177
190
Lê Hoàng Kim
Quảng Huỳnh
1945
215
Bình Thuận
52
177
191
Nguyễn Đức Phú
Trung Cường
1979
239
TP. HCM
52
177
192
Thạch Hồng Sơn
Minh Kiên
1951
248
Sóc Trăng
52
177
193
Trần Hoàng Oanh
Nguyên Công
1963
262
Đăk Lăk
52
177
194
Phan Hoài Dũng
Thiện Hùng
1968
268
Đăk Lăk
52
177
195
Lê Đức Hữu
Quảng Hạnh
1970
272
Kon Tum
52
177
196
Lê Văn Gôn
Tâm Bình
1968
285
Đăk Nông
52
177
197
Hoàng Quang Sinh
Tâm Lễ
1937
032
Đăk Nông
52
177
198
Bùi Tiến
Nhuận Sỹ
1972
303
Gia Lai
52
177
199
Lê Thị Hồng Thủy
Huệ Ngọc
1954
325
Vĩnh Long
52
177
200
Hồ Đức Trung
Tâm Ngân
1958
008
Quảng Trị
51
200
201
Đỗ Cần
Tâm Nậu
1943
055
Quảng Trị
51
200
202
Hoàng Công Tựu
Nguyên Thành
1962
074
T.T. Huế
51
200
203
Lê Viết Lợi
Nguyên Thành
1955
114
T.T. Huế
51
200
204
Thái Văn Sinh
Tâm Quả
1948
269
Đăk Lăk
51
200
205
Huỳnh Văn Đông
NhuậnPhương
1968
306
Gia Lai
51
200
206
Nguyễn Thanh Buy
Vạn Thanh
1966
337
Lâm Đồng
51
200
207
Nguyễn Thọ
Tâm Xuân
1952
050
Quảng Trị
50
207
208
Võ Thị Huê
Tâm Lệ
1955
107
T.T. Huế
50
207
209
Đặng Thị Trang
Như Lan
1958
150
Quảng Nam
50
207
210
Đỗ Thị Huyền
Thị Vi
1954
158
Quảng Nam
50
207
211
Cao Thị Thuận
Nguyên Ý
1957
165
Quảng Ngãi
50
207
212
Nguyễn Thị Dung
Quảng Diệu
1962
190
Phú Yên
50
207
213
Võ Đây
Minh Đạo
1953
331
Bình Phước
50
207
214
Trần Thị Nga
Nhuận Tâm
1952
286
Đăk Nông
50
207
215
Phạm Vinh
Nhuận Hiền
1973
295
Đăk Nông
50
207
216
Nguyễn Thanh Tĩnh
Chúc Như
1955
301
Gia Lai
50
207
217
Lê Phúc Đáp
Nguyên Lễ
1954
034
Quảng Trị
49
217
218
Phạm Bá Tưởng
Nguyên Niệm
1955
069
T.T. Huế
49
217
219
Nguyễn Huy
Đồng Ký
1951
148
Quảng Nam
49
217
220
Dương Ngọc Hòa
Quảng Nhã
1961
151
Quảng Nam
49
217
221
Lê Minh Huệ
Thị Lộc
1952
152
Quảng Nam
49
217
222
Ngô Nhược Thạnh
Tâm Kính
1941
157
Quảng Nam
49
217
223
Nguyễn Xáo
Quảng Chuy
1967
196
Phú Yên
49
217
224
Lê Văn Muồi
Nguyên Nhẫn
1954
278
Kon Tum
49
217
225
Nguyễn Công Đức
Quảng Hậu
1956
300
Gia Lai
49
217
226
Trần Văn Á
Phước Tiến
1953
327
Vĩnh Long
49
217
227
Châu Quốc Khôi
Minh Quang
1945
354
Cần Thơ
49
217
228
Nguyễn Tân Tiến
Tâm Hiệu
1948
035
Quảng Trị
48
228
229
Hoàng Thanh Tịnh
Nguyên Thanh
1962
067
Quảng Trị
48
228
230
Lê Đức Trấp
Nguyên Bạch
1954
088
T.T. Huế
48
228
231
Lê Khắc Anh Tuấn
Nhật Dũng
1964
112
T.T. Huế
48
228
232
Lê Thanh Quang
Nguyên Chiếu
1966
129
Đà Nẵng
48
228
233
Huỳnh Ngọc Linh
Như Hải
1953
147
Quảng Nam
48
228
234
Lê Dũng Tý
Nguyên Trân
1947
169
Bình Định
48
228
235
Trần Mạch
Không Duy
1957
329
Bình Phước
48
228
236
Nguyễn My
Nhuận Minh
1951
292
Đăk Nông
48
228
237
Hứa Thành Nam
Phước Tiến
1954
324
Vĩnh Long
48
228
238
Nguyễn Thị Tâm
Tâm Phán
1941
058
Quảng Trị
47
238
239
Phan Hữu Dũng
Nguyên Phấn
1967
075
T.T. Huế
47
238
240
Nguyễn Thị Mỹ Nhung
Diệu Tuyết
1956
220
Đồng Nai
47
238
241
Nguyễn Thị Bé
Diệu Nhàn
1943
251
Sóc Trăng
47
238
242
Nguyễn Xuân Gia
Tâm Tăng
1953
258
Bình Phước
47
238
243
Bùi Hữu Tường
Tâm Thường
1950
328
Bình Phước
47
238
244
Nguyễn Văn Quảng
Chúc Phổ
1968
280
Kon Tum
47
238
245
Trần Thị Quang Anh
Thị Trâm
1941
314
Lâm Đồng
47
238
246
Hứa Hoàng Trung
Minh Trực
1939
319
Vĩnh Long
47
238
247
DươngPhước Trưởng
Phước Thành
1951
322
Vĩnh Long
47
238
248
Võ Văn Dũng
Nguyên Tấn
1967
003
Quảng Trị
46
248
249
Lê Thanh Sa
Nguyên Phong
1966
022
Quảng Trị
46
248
250
Nguyễn Văn Dạng
Tâm Viên
1944
080
T.T. Huế
46
248
251
Hồ Tấn Chiến
Đồng Hòa
1947
149
Quảng Nam
46
248
252
Nguyễn Thanh Cung
NguyênTrường
1949
166
Quảng Ngãi
46
248
253
Trần Thị An
Thị Dật
1938
232
TP. HCM
46
248
254
Tần Thị Muôn
Tâm Tấn
1945
250
Sóc Trăng
46
248
255
Nguyễn Huế
Nguyên Tùng
1980
085
T.T. Huế
45
255
256
Đặng Ngọc Sang
Thị Trọng
1966
273
Kon Tum
45
255
257
Huỳnh Thị Hồng Đào
Ánh Ngọc
1945
321
Vĩnh Long
45
255
258
Bùi Quang Nhị
Nguyên Tâm
1955
070
T.T. Huế
44
258
259
Đỗ Viết Đình
Quảng Tú
1968
087
T.T. Huế
44
258
260
Phạm Văn Lanh
Nguyên Lợi
1949
162
Quảng Ngãi
44
258
261
Lê Duy Chuyển
Nhuận Pháp
1954
307
Gia Lai
44
258
262
Nguyễn Văn Hiếu
Đồng Thảo
1954
312
Lâm Đồng
44
258
263
Trần Phước Tám
Nguyên Thuận
1974
086
T.T. Huế
43
263
264
Trần Văn Khanh
Nguyên Phổ
1947
276
Kon Tum
43
263
265
Nguyễn Chi Thanh
Huệ An
1960
351
Bạc Liêu
43
263
266
Trần Thị Ly
Tâm Liệu
1960
039
Quảng Trị
42
266
267
Hoàng Văn Phẩm
Nguyên Hành
1960
007
Quảng Trị
41
267
268
Cổ Thị A Hiếu
Diệu Nghĩa
1956
219
Đồng Nai
41
267
269
Nguyễn Tấn Sang
Nhựt Lộc
1955
323
Vĩnh Long
41
267
270
Nguyễn Quang Đáng
Thục Lượng
1941
216
Bình Thuận
40
270
271
Trần Minh Hiệp
Quảng Thông
1937
217
Bình Thuận
30
271
272
Bùi Thị Tuyết
Nguyên Giáo
1957
015
Quảng Trị
Vắng

273
Nguyễn Văn Du
Như Diệu
1970
019
Quảng Trị
Vắng

274
Trần Quang Tiến
Tâm Chơn
1955
029
Quảng Trị
Vắng

275
Nguyễn Văn Cử
Quảng Lạc
1966
084
T.T. Huế
Vắng

276
Hàn Phương Nga
Tâm Phượng
1975
104
T.T. Huế
Vắng

277
Đỗ Minh Viên
Đồng Hạnh
1969
201
Bình Thuận
Vắng

278
Đặng Minh Nguyện
Đồng Thành
1974
204
Bình Thuận
Vắng

279
Đặng Thanh Vân
Đồng Thanh
1972
205
Bình Thuận
Vắng

280
Bùi Thanh Vân
Nhựt Thủy
1945
206
Bình Thuận
Vắng

281
Dương Đức Vinh
Trí Lâm
1938
207
Bình Thuận
Vắng

282
Trần Thị Lài
Nguyên Hảo
1950
221
Đồng Nai
Vắng

283
Đáy Hoàng Hải
Tâm Thanh
1971
225
TP. HCM
Vắng

284
Phạm Đại Điền
Minh Thuận
1975
241
TP. HCM
Vắng

285
Nguyễn T.Hồng Hạnh
Ngọc Kiểm
1968
265
Đăk Lăk
Vắng

286
Lê Bá Hậu
NguyênPhước
1951
270
Đăk Lăk
Vắng

287
Trần Thị Hoa
Tâm Quả
1950
297
Gia Lai
Vắng

288
Hoàng Phê
Chúc Phổ
1955
309
Lâm Đồng
Vắng

289
Nguyễn Mạnh Hùng
Quảng Đại
1941
341
Lâm Đồng
Vắng

290
Trần Xuân Trường
Quảng Hải
1941
364
Lâm Đồng
Vắng


Nguồn: Ban Điều hành bậc Lực IV Trung Ương

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét