Ngày 17/8/2014 (22/7 PL.2558), Ban Điều hành bậc Lực IV Trung ương đã tổ chức thi khảo sát kết thúc năm thứ 3 tại 2 địa điểm: Địa điểm 1 là chùa Tỉnh hội Phật giáo Bình Định cho các huynh trưởng học viên thuộc các Phân Ban GĐPT Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên; Địa điểm 2 tại Tổ đình Vĩnh Nghiêm - Tp Hồ Chí Minh cho các học viên thuộc các Phân Ban GĐPT vùng Tây nguyên, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh thành miền Đông và Tây Nam bộ. Dưới đây là bảng vị thứ kết quả khảo sát năm thứ 3, bậc Lực IV.
STT
|
Họ và tên
|
Pháp danh
|
Năm
sinh
|
Số
Học viên
|
Đơn vị
|
Điểm
|
Vị
thứ
|
01
|
Phan T. Nam Phương
|
Tâm Chuẩn
|
1970
|
005
|
Quảng Trị
|
63
|
01
|
02
|
Đỗ Thị Đức
|
Tâm Cầu
|
1955
|
227
|
TP. HCM
|
63
|
01
|
03
|
Nguyễn Vũ
|
Tâm Đặng
|
1957
|
006
|
Quảng Trị
|
62
|
03
|
04
|
Nguyễn T. Hồng Trang
|
Nguyên Thùy
|
1976
|
095
|
T.T. Huế
|
62
|
03
|
05
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Diệu Thọ
|
1973
|
123
|
Đà Nẵng
|
62
|
03
|
06
|
Nguyễn TThanh Huyền
|
Đồng Môn
|
1971
|
130
|
Đà Nẵng
|
62
|
03
|
07
|
Phạm Ngọc Mỹ
|
Quảng Hòa
|
1968
|
178
|
Bình Định
|
62
|
03
|
08
|
Lê Thị Nguyện
|
Đồng Tiến
|
1951
|
203
|
Bình Thuận
|
62
|
03
|
09
|
Đỗ Mậu Hữu
|
Quảng Phước
|
1948
|
333
|
Bình Phước
|
62
|
03
|
10
|
Nguyễn Thị Lan Thu
|
Không Mãi
|
1963
|
056
|
Quảng Trị
|
61
|
10
|
11
|
Lê Thị Thu Ba
|
Tâm Bằng
|
1948
|
057
|
Quảng Trị
|
61
|
10
|
12
|
Nguyễn Văn Minh
|
Như Chí
|
1957
|
060
|
Quảng Trị
|
61
|
10
|
13
|
Hồng Thị Mộng Lan
|
NguyênHương
|
1972
|
103
|
T.T. Huế
|
61
|
10
|
14
|
Nguyễn Duy Nhâm
|
Đồng Tân
|
1954
|
170
|
Bình Định
|
61
|
10
|
15
|
Nguyễn T Hồng Hạnh
|
NguyênNguyện
|
1970
|
183
|
Bình Định
|
61
|
10
|
16
|
Lê Gia Nhứt
|
Tịnh Tâm
|
1973
|
242
|
TP. HCM
|
61
|
10
|
17
|
Nguyễn Đăng Tuấn
|
Nhuận Trân
|
1981
|
246
|
TP. HCM
|
61
|
10
|
18
|
Nguyễn Hữu Anh
|
Tâm Cường
|
1953
|
257
|
Bình Phước
|
61
|
10
|
19
|
Đặng Duy Khánh
|
Đồng Tài
|
1972
|
281
|
Kon Tum
|
61
|
10
|
20
|
Đặng Thị Kim Hiền
|
Tâm Dung
|
1959
|
298
|
Gia Lai
|
61
|
10
|
21
|
Nguyễn Đình Hùng
|
Nhật Cường
|
1977
|
308
|
Gia Lai
|
61
|
10
|
22
|
Chế Hoàng Giác
|
Tâm Bình
|
1955
|
346
|
Tây Ninh
|
61
|
10
|
23
|
Nguyễn Kim Màu
|
Diệu Pháp
|
1958
|
347
|
Tây Ninh
|
61
|
10
|
24
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nhuận Hồng
|
1965
|
004
|
Quảng Trị
|
60
|
24
|
25
|
Hoàng N. Quỳnh Nga
|
Tâm Ái
|
1974
|
016
|
Quảng Trị
|
60
|
24
|
26
|
Nguyễn Thị Diệu Ái
|
Tâm Mỹ
|
1947
|
047
|
Quảng Trị
|
60
|
24
|
27
|
Nguyễn Xin
|
Nguyên Cầu
|
1965
|
079
|
T.T. Huế
|
60
|
24
|
28
|
Dương Thị Tuất
|
Tâm Ngọc
|
1970
|
110
|
T.T. Huế
|
60
|
24
|
29
|
Lê Đình Vinh
|
Như Quý
|
1964
|
116
|
T.T. Huế
|
60
|
24
|
30
|
Ông Văn Lai
|
Quảng Lương
|
1953
|
118
|
Đà Nẵng
|
60
|
24
|
31
|
Ông Thị Kim Yến
|
Nhuận Xuân
|
1961
|
126
|
Đà Nẵng
|
60
|
24
|
32
|
Nguyễn Thị Thương
|
Quảng Bạn
|
1955
|
180
|
Bình Định
|
60
|
24
|
33
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Tuệ Thuần
|
1973
|
197
|
Phú Yên
|
60
|
24
|
34
|
Đỗ Thị Kim Yến
|
Đồng Chi
|
1978
|
210
|
Bình Thuận
|
60
|
24
|
35
|
Trần Ngọc Thọ
|
Trung Giới
|
1968
|
240
|
TP. HCM
|
60
|
24
|
36
|
Nguyễn Thị Thùy Liên
|
Diệu Hoa
|
1970
|
245
|
TP. HCM
|
60
|
24
|
37
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
Nguyên Hội
|
1977
|
259
|
Đăk Lăk
|
60
|
24
|
38
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
Đồng Tiên
|
1972
|
271
|
Kon Tum
|
60
|
24
|
39
|
Phan Thế Quang
|
Vạn Vinh
|
1972
|
279
|
Kon Tum
|
60
|
24
|
40
|
Hà Xuân Chi
|
Tâm Chúc
|
1955
|
288
|
Đăk Nông
|
60
|
24
|
41
|
Trần Sơn Hùng
|
NguyênThước
|
1974
|
293
|
Đăk Nông
|
60
|
24
|
42
|
Nguyễn Đăng Thụy
|
Nguyên Miên
|
1952
|
009
|
Quảng Trị
|
59
|
42
|
43
|
Nguyễn Nhân Dũng
|
Tâm Oai
|
1973
|
013
|
Quảng Trị
|
59
|
42
|
44
|
Hà Thị Lanh
|
Tâm Tánh
|
1949
|
059
|
Quảng Trị
|
59
|
42
|
45
|
Lê Thị Ngọc Lan
|
Tâm Vũ
|
1955
|
066
|
Quảng Trị
|
59
|
42
|
46
|
Nguyễn Văn An
|
Tâm Ân
|
1962
|
077
|
Quảng Trị
|
59
|
42
|
47
|
Đặng Phước Lợi
|
Tâm Nghĩa
|
1950
|
083
|
T.T. Huế
|
59
|
42
|
48
|
Phan Thị Thúy Ngân
|
Quảng Châu
|
1976
|
105
|
T.T. Huế
|
59
|
42
|
49
|
Phan Thị Thu Hằng
|
Nguyên Tiên
|
1970
|
115
|
T.T. Huế
|
59
|
42
|
50
|
Phùng Đấu
|
Quảng Tú
|
1955
|
124
|
Đà Nẵng
|
59
|
42
|
51
|
Huỳnh Thị Thu Thủy
|
Nguyên Sơn
|
1958
|
222
|
Đồng Nai
|
59
|
42
|
52
|
Nguyễn Bình San
|
Quảng Quý
|
1983
|
226
|
TP. HCM
|
59
|
42
|
53
|
Lâm Thanh Tuấn
|
Minh Nghị
|
1960
|
253
|
Kiên Giang
|
59
|
42
|
54
|
Phạm Thúy Phượng
|
Diệu Ý
|
1952
|
256
|
Kiên Giang
|
59
|
42
|
55
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Nhật Thể
|
1965
|
359
|
Bình Phước
|
59
|
42
|
56
|
Võ Lan
|
Tâm Thường
|
1958
|
267
|
Đăk Lăk
|
59
|
42
|
57
|
Đàm Thiện Quân
|
Nguyên Bình
|
1970
|
299
|
Gia Lai
|
59
|
42
|
58
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tâm Tụ
|
1965
|
014
|
Quảng Trị
|
58
|
58
|
59
|
Nguyễn Đăng Cẩn
|
Tâm Hiền
|
1946
|
061
|
Quảng Trị
|
58
|
58
|
60
|
Nguyễn Văn Đông
|
Nguyên Bổn
|
1974
|
102
|
T.T. Huế
|
58
|
58
|
61
|
Nguyễn Thị Giám
|
Tâm Hiệu
|
1949
|
117
|
T.T. Huế
|
58
|
58
|
62
|
Nguyễn Thị Tường Vy
|
Diệu Hòa
|
1972
|
121
|
Đà Nẵng
|
58
|
58
|
63
|
Lê Văn Trình
|
Nguyên Ký
|
1966
|
127
|
Đà Nẵng
|
58
|
58
|
64
|
Huỳnh Văn Giám
|
Quảng Định
|
1959
|
349
|
Đà Nẵng
|
58
|
58
|
65
|
Lê Ngọc Tuấn
|
Như Hùng
|
1975
|
140
|
Quảng Nam
|
58
|
58
|
66
|
Trương Văn Minh
|
Đồng Tịnh
|
1975
|
141
|
Quảng Nam
|
58
|
58
|
67
|
Đỗ Văn Dũng
|
Đồng Kiệt
|
1978
|
182
|
Bình Định
|
58
|
58
|
68
|
Đỗ Hòa Lam
|
Đồng Kham
|
1959
|
192
|
Phú Yên
|
58
|
58
|
69
|
Văn Hoa
|
Quảng Đàn
|
1945
|
330
|
Bình Phước
|
58
|
58
|
70
|
Lê Công Lợi
|
Nguyên Hành
|
1975
|
356
|
Bình Dương
|
58
|
58
|
71
|
Nguyễn Ngữ
|
Nguyên Thiện
|
1963
|
264
|
Đăk Lăk
|
58
|
58
|
72
|
Trần Ngọc Tín
|
Quảng Nhật
|
1968
|
275
|
Kon Tum
|
58
|
58
|
73
|
Phạm Xuân Hải
|
Đồng Lý
|
1977
|
282
|
Kon Tum
|
58
|
58
|
74
|
Phạm Thế Lâm
|
Vạn Hải
|
1974
|
283
|
Kon Tum
|
58
|
58
|
75
|
Hoàng Thị Ái Liên
|
NguyênHương
|
1950
|
318
|
Lâm Đồng
|
58
|
58
|
76
|
Tôn Kim Yến
|
Diệu Hoa
|
1954
|
345
|
Tây Ninh
|
58
|
58
|
77
|
Phạm Thị Tiếng
|
Long Chấn
|
1956
|
355
|
Trà Vinh
|
58
|
58
|
78
|
Hoàng Hận
|
Tâm Thành
|
1956
|
001
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
79
|
Mai Đức Binh
|
Tâm Dũng
|
1960
|
002
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
80
|
Hoàng Ngọc Cương
|
Tâm Kỷ
|
1954
|
011
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
81
|
Nguyễn Thị Thùy Anh
|
Nguyên Mỹ
|
1972
|
012
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
82
|
Trần Viết Hiền
|
Tâm Giám
|
1956
|
046
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
83
|
Hoàng Thanh Hưng
|
Tâm Thiện
|
1956
|
051
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
84
|
Nguyễn Khánh Huấn
|
Nguyên Bân
|
1954
|
065
|
Quảng Trị
|
57
|
78
|
85
|
Nguyễn Đức
|
Nhật Cát
|
1956
|
071
|
T.T. Huế
|
57
|
78
|
86
|
Đỗ Ngọc Lộc
|
Nhật Đóa
|
1981
|
073
|
T.T. Huế
|
57
|
78
|
87
|
Ngô Văn Hứa
|
Nguyên Lai
|
1940
|
078
|
T.T. Huế
|
57
|
78
|
88
|
Hồ Thị Hảo
|
Nguyên Diệu
|
1948
|
081
|
T.T. Huế
|
57
|
78
|
89
|
Lý Tiểu Nhi
|
Quảng Trực
|
1974
|
108
|
T.T. Huế
|
57
|
78
|
90
|
Phan Mộng Thúy
|
Quảng Ân
|
1973
|
111
|
T.T. Huế
|
57
|
78
|
91
|
Hoàng Biền
|
Quảng Lương
|
1949
|
125
|
Đà Nẵng
|
57
|
78
|
92
|
Trần Văn Khỏe
|
Quảng Học
|
1964
|
348
|
Đà Nẵng
|
57
|
78
|
93
|
Trần Sau
|
Như Trí
|
1953
|
142
|
Quảng Nam
|
57
|
78
|
94
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Nhuận Liêm
|
1967
|
153
|
Quảng Nam
|
57
|
78
|
95
|
Đỗ Văn Xuân
|
Thị Huệ
|
1937
|
171
|
Bình Định
|
57
|
78
|
96
|
Nguyễn Văn Thất
|
Quảng Giác
|
1950
|
208
|
Bình Thuận
|
57
|
78
|
97
|
Phan Cự
|
Tâm Khai
|
1938
|
244
|
TP. HCM
|
57
|
78
|
98
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Vạn Tịnh
|
1978
|
261
|
Đăk Lăk
|
57
|
78
|
99
|
Thẩm Quang Trung
|
Nhuận Chánh
|
1983
|
366
|
Đăk Lăk
|
57
|
78
|
100
|
Đoàn Liệu
|
Thiện Định
|
1956
|
284
|
Kon Tum
|
57
|
78
|
101
|
Trần Công Binh
|
Nhuận Hảo
|
1965
|
289
|
Đăk Nông
|
57
|
78
|
102
|
Phạm Quyền
|
Nguyên Chơn
|
1960
|
294
|
Đăk Nông
|
57
|
78
|
103
|
Quang Tôn Sơn
|
Tâm Phong
|
1955
|
010
|
Quảng Trị
|
56
|
103
|
104
|
Phan Thanh Phụng
|
Không Bảo
|
1960
|
052
|
Quảng Trị
|
56
|
103
|
105
|
Hoàng Hảo
|
Không Phiên
|
1958
|
063
|
Quảng Trị
|
56
|
103
|
106
|
Văn Đình Quốc
|
QuảngKhương
|
1961
|
076
|
T.T. Huế
|
56
|
103
|
107
|
Hoàng Hữu Ngạn
|
Quảng Chủng
|
1960
|
090
|
T.T. Huế
|
56
|
103
|
108
|
Nguyễn Văn Đáo
|
Nguyên Thuận
|
1951
|
094
|
T.T. Huế
|
56
|
103
|
109
|
Hồ Thị Thơm
|
Quảng Thảo
|
1978
|
100
|
T.T. Huế
|
56
|
103
|
110
|
Đặng Duy Trường
|
Quảng Vi
|
1980
|
101
|
T.T. Huế
|
56
|
103
|
111
|
Nguyễn Văn Minh
|
Đồng Đạo
|
1969
|
135
|
Đà Nẵng
|
56
|
103
|
112
|
Phan Xuân Thương
|
Như Sơn
|
1960
|
138
|
Quảng Nam
|
56
|
103
|
113
|
Lê Thị Tám
|
Đồng Chánh
|
1964
|
143
|
Quảng Nam
|
56
|
103
|
114
|
Nguyễn Thị Bền
|
Đồng Lan
|
1962
|
145
|
Quảng Nam
|
56
|
103
|
115
|
Trần Xuân Ngọc
|
Thị Châu
|
1959
|
146
|
Quảng Nam
|
56
|
103
|
116
|
Chung Kỳ Huy
|
Nhuận Ánh
|
1950
|
154
|
Quảng Nam
|
56
|
103
|
117
|
Nguyễn Đình Trung
|
Quảng Tín
|
1971
|
186
|
Quảng Nam
|
56
|
103
|
118
|
Cao Văn Sáu
|
Quảng Bảy
|
1972
|
195
|
Phú Yên
|
56
|
103
|
119
|
Lê Văn Sang
|
Quảng Lịch
|
1973
|
198
|
Phú Yên
|
56
|
103
|
120
|
Nguyễn M.Nam Quốc
|
Lệ Hùng
|
1978
|
209
|
Bình Thuận
|
56
|
103
|
121
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
Tâm Dũng
|
1968
|
235
|
TP. HCM
|
56
|
103
|
122
|
Nguyễn Thị Hải
|
Diệu Tâm
|
1949
|
365
|
TP. HCM
|
56
|
103
|
123
|
Võ Thị Tuyết Mai
|
Diệu Cúc
|
1955
|
362
|
BR-Vũng Tàu
|
56
|
103
|
124
|
Huỳnh Thị Bé
|
Tuệ Nghiêm
|
1948
|
254
|
Kiên Giang
|
56
|
103
|
125
|
Nguyễn Văn Trường
|
Tâm Định
|
1944
|
291
|
Đăk Nông
|
56
|
103
|
126
|
Nguyễn Thị Phương
|
Tâm Luật
|
1961
|
018
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
127
|
Hoàng Thanh Long
|
Nguyên Vỹ
|
1973
|
021
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
128
|
Lê Chí Thành
|
Tâm Tín
|
1952
|
026
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
129
|
Nguyễn Công Duyệt
|
Tâm Thuyết
|
1947
|
030
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
130
|
Đoàn Thanh Ân
|
Nguyên Đức
|
1972
|
031
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
131
|
Lê Mong
|
Tâm Sáo
|
1954
|
049
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
132
|
Nguyễn Thế Khuyên
|
Tâm Hoan
|
1939
|
054
|
Quảng Trị
|
55
|
126
|
133
|
Lê Ngọc Thành
|
Nguyên Đức
|
1960
|
072
|
T.T. Huế
|
55
|
126
|
134
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Thiện Pháp
|
1980
|
109
|
T.T. Huế
|
55
|
126
|
135
|
Huỳnh Văn Hiền
|
Quảng Hoa
|
1974
|
120
|
Đà Nẵng
|
55
|
126
|
136
|
Phan Minh Hải
|
Như Quảng
|
1977
|
131
|
Đà Nẵng
|
55
|
126
|
137
|
Đỗ Kế Lợi
|
Đồng Hòa
|
1974
|
134
|
Đà Nẵng
|
55
|
126
|
138
|
Huỳnh Viết Yến
|
Như Phi
|
1950
|
139
|
Quảng Nam
|
55
|
126
|
139
|
Nguyễn Đoán
|
Nguyên Đạo
|
1950
|
159
|
Quảng Ngãi
|
55
|
126
|
140
|
Nguyễn Thị Sự
|
Quảng Như
|
1956
|
160
|
Quảng Ngãi
|
55
|
126
|
141
|
Đặng Văn Đô
|
Đồng Thủ
|
1968
|
350
|
Quảng Ngãi
|
55
|
126
|
142
|
Hà Sĩ Thành
|
Đồng Đạt
|
1970
|
184
|
Bình Định
|
55
|
126
|
143
|
Trần Văn Lâm
|
Thục Đoàn
|
1952
|
212
|
Bình Thuận
|
55
|
126
|
144
|
Nguyễn Đỉnh
|
Quảng Cao
|
1954
|
358
|
Bình Thuận
|
55
|
126
|
145
|
Trịnh Công Thành
|
Trừng Thanh
|
1960
|
231
|
TP. HCM
|
55
|
126
|
146
|
Nguyễn Huy Hải
|
Thiện Tâm
|
1967
|
236
|
TP. HCM
|
55
|
126
|
147
|
Nguyễn Ngọc Tỷ
|
Thiện Ân
|
1979
|
238
|
TP. HCM
|
55
|
126
|
148
|
Trần Quý
|
Thiện Ngộ
|
1957
|
315
|
Lâm Đồng
|
55
|
126
|
149
|
Võ Thị Nhàn
|
Không Thanh
|
1954
|
023
|
Quảng Trị
|
54
|
149
|
150
|
Nguyễn Văn Xây
|
Không Cập
|
1971
|
068
|
Quảng Trị
|
54
|
149
|
151
|
Trần Hữu Thắng
|
Nguyên Toàn
|
1971
|
082
|
T.T. Huế
|
54
|
149
|
152
|
Huỳnh Văn Cư
|
Quảng Cường
|
1969
|
122
|
Đà Nẵng
|
54
|
149
|
153
|
Phạm Văn Tờ
|
Quảng Tân
|
1975
|
133
|
Đà Nẵng
|
54
|
149
|
154
|
Nguyễn T.Thanh Xuân
|
Thị Khai
|
1954
|
144
|
Quảng Nam
|
54
|
149
|
155
|
Đinh Minh Trân
|
Đồng Bảo
|
1962
|
164
|
Quảng Ngãi
|
54
|
149
|
156
|
Trương Khánh
|
Nguyên Thành
|
1956
|
187
|
Phú Yên
|
54
|
149
|
157
|
Võ Thị Tâm
|
Nguyên Thành
|
1953
|
191
|
Phú Yên
|
54
|
149
|
158
|
Đặng Thị Minh Lệ
|
Đức Ánh
|
1955
|
223
|
Đồng Nai
|
54
|
149
|
159
|
Nguyễn Đăng Đô
|
Nguyên Đạm
|
1954
|
228
|
TP. HCM
|
54
|
149
|
160
|
Lê Đình Cường
|
Thiện Hùng
|
1973
|
229
|
TP. HCM
|
54
|
149
|
161
|
Hồ Trần Dũng Đức
|
Quảng Tâm
|
1968
|
237
|
TP. HCM
|
54
|
149
|
162
|
Trần Viết Danh
|
Đồng Tăng
|
1949
|
243
|
TP. HCM
|
54
|
149
|
163
|
Tạ Đông Triều
|
Thiện Hảo
|
1967
|
266
|
Đăk Lăk
|
54
|
149
|
164
|
Phạm Đình Bình
|
Quảng Trị
|
1968
|
274
|
Kon Tum
|
54
|
149
|
165
|
Nguyễn Văn Luyện
|
Tâm Thủ
|
1952
|
028
|
Quảng Trị
|
53
|
165
|
166
|
Nguyễn Việt
|
Như Tú
|
1965
|
053
|
Quảng Trị
|
53
|
165
|
167
|
Trần Viết Trông
|
Nguyên Hối
|
1950
|
113
|
T.T. Huế
|
53
|
165
|
168
|
Lê Minh Hùng
|
Như Vinh
|
1955
|
161
|
Quảng Ngãi
|
53
|
165
|
169
|
Trần Lầm Cuộc
|
Nguyên Hùng
|
1945
|
167
|
Quảng Ngãi
|
53
|
165
|
170
|
Trần Ngọc Nhàn
|
Thiện Huệ
|
1955
|
172
|
Bình Định
|
53
|
165
|
171
|
Võ Trọng Hòa
|
Nguyên Hoàng
|
1956
|
189
|
Phú Yên
|
53
|
165
|
172
|
Nguyễn Văn Khôi
|
Nguyên Phục
|
1950
|
247
|
TP. HCM
|
53
|
165
|
173
|
Nguyễn Thanh Thọ
|
Tâm Tịnh
|
1946
|
361
|
TP. HCM
|
53
|
165
|
174
|
Huỳnh Tú Dung
|
Diệu Phương
|
1959
|
252
|
Kiên Giang
|
53
|
165
|
175
|
Võ Quang Thắng
|
Nhuận Lợi
|
1970
|
277
|
Kon Tum
|
53
|
165
|
176
|
Lê Chí Hùng Việt
|
NguyênCường
|
1953
|
363
|
Cần Thơ
|
53
|
165
|
177
|
Lục Thị Thủy
|
Nguyên Tịnh
|
1963
|
024
|
Quảng Trị
|
52
|
177
|
178
|
Nguyễn Công Phu
|
Tâm Phò
|
1960
|
036
|
Quảng Trị
|
52
|
177
|
179
|
Nguyễn Hoài Bảo
|
Tâm Bôi
|
1956
|
037
|
Quảng Trị
|
52
|
177
|
180
|
Nguyễn Hàn Ly
|
Tâm Lưu
|
1954
|
045
|
Quảng Trị
|
52
|
177
|
181
|
Hoàng Thị Mỹ Thế
|
Thanh Ngọc
|
1958
|
048
|
Quảng Trị
|
52
|
177
|
182
|
Lê Văn Quang
|
Tâm Minh
|
1950
|
062
|
Quảng Trị
|
52
|
177
|
183
|
Tống Xuân Trông
|
Nguyên Phú
|
1959
|
098
|
T.T. Huế
|
52
|
177
|
184
|
Lê Xuân Anh
|
Như Hồng
|
1965
|
137
|
Quảng Nam
|
52
|
177
|
185
|
Lương Hùng
|
Như Bá
|
1958
|
156
|
Quảng Nam
|
52
|
177
|
186
|
Hồ Minh Công
|
Nguyên Hân
|
1953
|
168
|
Quảng Ngãi
|
52
|
177
|
187
|
Trương Minh Long
|
Như Thành
|
1957
|
173
|
Bình Định
|
52
|
177
|
188
|
Đỗ Đẫm
|
Hồng Trí
|
1942
|
213
|
Bình Thuận
|
52
|
177
|
189
|
Lương Quang Minh
|
Đồng Mẫn
|
1940
|
214
|
Bình Thuận
|
52
|
177
|
190
|
Lê Hoàng Kim
|
Quảng Huỳnh
|
1945
|
215
|
Bình Thuận
|
52
|
177
|
191
|
Nguyễn Đức Phú
|
Trung Cường
|
1979
|
239
|
TP. HCM
|
52
|
177
|
192
|
Thạch Hồng Sơn
|
Minh Kiên
|
1951
|
248
|
Sóc Trăng
|
52
|
177
|
193
|
Trần Hoàng Oanh
|
Nguyên Công
|
1963
|
262
|
Đăk Lăk
|
52
|
177
|
194
|
Phan Hoài Dũng
|
Thiện Hùng
|
1968
|
268
|
Đăk Lăk
|
52
|
177
|
195
|
Lê Đức Hữu
|
Quảng Hạnh
|
1970
|
272
|
Kon Tum
|
52
|
177
|
196
|
Lê Văn Gôn
|
Tâm Bình
|
1968
|
285
|
Đăk Nông
|
52
|
177
|
197
|
Hoàng Quang Sinh
|
Tâm Lễ
|
1937
|
032
|
Đăk Nông
|
52
|
177
|
198
|
Bùi Tiến
|
Nhuận Sỹ
|
1972
|
303
|
Gia Lai
|
52
|
177
|
199
|
Lê Thị Hồng Thủy
|
Huệ Ngọc
|
1954
|
325
|
Vĩnh Long
|
52
|
177
|
200
|
Hồ Đức Trung
|
Tâm Ngân
|
1958
|
008
|
Quảng Trị
|
51
|
200
|
201
|
Đỗ Cần
|
Tâm Nậu
|
1943
|
055
|
Quảng Trị
|
51
|
200
|
202
|
Hoàng Công Tựu
|
Nguyên Thành
|
1962
|
074
|
T.T. Huế
|
51
|
200
|
203
|
Lê Viết Lợi
|
Nguyên Thành
|
1955
|
114
|
T.T. Huế
|
51
|
200
|
204
|
Thái Văn Sinh
|
Tâm Quả
|
1948
|
269
|
Đăk Lăk
|
51
|
200
|
205
|
Huỳnh Văn Đông
|
NhuậnPhương
|
1968
|
306
|
Gia Lai
|
51
|
200
|
206
|
Nguyễn Thanh Buy
|
Vạn Thanh
|
1966
|
337
|
Lâm Đồng
|
51
|
200
|
207
|
Nguyễn Thọ
|
Tâm Xuân
|
1952
|
050
|
Quảng Trị
|
50
|
207
|
208
|
Võ Thị Huê
|
Tâm Lệ
|
1955
|
107
|
T.T. Huế
|
50
|
207
|
209
|
Đặng Thị Trang
|
Như Lan
|
1958
|
150
|
Quảng Nam
|
50
|
207
|
210
|
Đỗ Thị Huyền
|
Thị Vi
|
1954
|
158
|
Quảng Nam
|
50
|
207
|
211
|
Cao Thị Thuận
|
Nguyên Ý
|
1957
|
165
|
Quảng Ngãi
|
50
|
207
|
212
|
Nguyễn Thị Dung
|
Quảng Diệu
|
1962
|
190
|
Phú Yên
|
50
|
207
|
213
|
Võ Đây
|
Minh Đạo
|
1953
|
331
|
Bình Phước
|
50
|
207
|
214
|
Trần Thị Nga
|
Nhuận Tâm
|
1952
|
286
|
Đăk Nông
|
50
|
207
|
215
|
Phạm Vinh
|
Nhuận Hiền
|
1973
|
295
|
Đăk Nông
|
50
|
207
|
216
|
Nguyễn Thanh Tĩnh
|
Chúc Như
|
1955
|
301
|
Gia Lai
|
50
|
207
|
217
|
Lê Phúc Đáp
|
Nguyên Lễ
|
1954
|
034
|
Quảng Trị
|
49
|
217
|
218
|
Phạm Bá Tưởng
|
Nguyên Niệm
|
1955
|
069
|
T.T. Huế
|
49
|
217
|
219
|
Nguyễn Huy
|
Đồng Ký
|
1951
|
148
|
Quảng Nam
|
49
|
217
|
220
|
Dương Ngọc Hòa
|
Quảng Nhã
|
1961
|
151
|
Quảng Nam
|
49
|
217
|
221
|
Lê Minh Huệ
|
Thị Lộc
|
1952
|
152
|
Quảng Nam
|
49
|
217
|
222
|
Ngô Nhược Thạnh
|
Tâm Kính
|
1941
|
157
|
Quảng Nam
|
49
|
217
|
223
|
Nguyễn Xáo
|
Quảng Chuy
|
1967
|
196
|
Phú Yên
|
49
|
217
|
224
|
Lê Văn Muồi
|
Nguyên Nhẫn
|
1954
|
278
|
Kon Tum
|
49
|
217
|
225
|
Nguyễn Công Đức
|
Quảng Hậu
|
1956
|
300
|
Gia Lai
|
49
|
217
|
226
|
Trần Văn Á
|
Phước Tiến
|
1953
|
327
|
Vĩnh Long
|
49
|
217
|
227
|
Châu Quốc Khôi
|
Minh Quang
|
1945
|
354
|
Cần Thơ
|
49
|
217
|
228
|
Nguyễn Tân Tiến
|
Tâm Hiệu
|
1948
|
035
|
Quảng Trị
|
48
|
228
|
229
|
Hoàng Thanh Tịnh
|
Nguyên Thanh
|
1962
|
067
|
Quảng Trị
|
48
|
228
|
230
|
Lê Đức Trấp
|
Nguyên Bạch
|
1954
|
088
|
T.T. Huế
|
48
|
228
|
231
|
Lê Khắc Anh Tuấn
|
Nhật Dũng
|
1964
|
112
|
T.T. Huế
|
48
|
228
|
232
|
Lê Thanh Quang
|
Nguyên Chiếu
|
1966
|
129
|
Đà Nẵng
|
48
|
228
|
233
|
Huỳnh Ngọc Linh
|
Như Hải
|
1953
|
147
|
Quảng Nam
|
48
|
228
|
234
|
Lê Dũng Tý
|
Nguyên Trân
|
1947
|
169
|
Bình Định
|
48
|
228
|
235
|
Trần Mạch
|
Không Duy
|
1957
|
329
|
Bình Phước
|
48
|
228
|
236
|
Nguyễn My
|
Nhuận Minh
|
1951
|
292
|
Đăk Nông
|
48
|
228
|
237
|
Hứa Thành Nam
|
Phước Tiến
|
1954
|
324
|
Vĩnh Long
|
48
|
228
|
238
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Tâm Phán
|
1941
|
058
|
Quảng Trị
|
47
|
238
|
239
|
Phan Hữu Dũng
|
Nguyên Phấn
|
1967
|
075
|
T.T. Huế
|
47
|
238
|
240
|
Nguyễn Thị Mỹ Nhung
|
Diệu Tuyết
|
1956
|
220
|
Đồng Nai
|
47
|
238
|
241
|
Nguyễn Thị Bé
|
Diệu Nhàn
|
1943
|
251
|
Sóc Trăng
|
47
|
238
|
242
|
Nguyễn Xuân Gia
|
Tâm Tăng
|
1953
|
258
|
Bình Phước
|
47
|
238
|
243
|
Bùi Hữu Tường
|
Tâm Thường
|
1950
|
328
|
Bình Phước
|
47
|
238
|
244
|
Nguyễn Văn Quảng
|
Chúc Phổ
|
1968
|
280
|
Kon Tum
|
47
|
238
|
245
|
Trần Thị Quang Anh
|
Thị Trâm
|
1941
|
314
|
Lâm Đồng
|
47
|
238
|
246
|
Hứa Hoàng Trung
|
Minh Trực
|
1939
|
319
|
Vĩnh Long
|
47
|
238
|
247
|
DươngPhước Trưởng
|
Phước Thành
|
1951
|
322
|
Vĩnh Long
|
47
|
238
|
248
|
Võ Văn Dũng
|
Nguyên Tấn
|
1967
|
003
|
Quảng Trị
|
46
|
248
|
249
|
Lê Thanh Sa
|
Nguyên Phong
|
1966
|
022
|
Quảng Trị
|
46
|
248
|
250
|
Nguyễn Văn Dạng
|
Tâm Viên
|
1944
|
080
|
T.T. Huế
|
46
|
248
|
251
|
Hồ Tấn Chiến
|
Đồng Hòa
|
1947
|
149
|
Quảng Nam
|
46
|
248
|
252
|
Nguyễn Thanh Cung
|
NguyênTrường
|
1949
|
166
|
Quảng Ngãi
|
46
|
248
|
253
|
Trần Thị An
|
Thị Dật
|
1938
|
232
|
TP. HCM
|
46
|
248
|
254
|
Tần Thị Muôn
|
Tâm Tấn
|
1945
|
250
|
Sóc Trăng
|
46
|
248
|
255
|
Nguyễn Huế
|
Nguyên Tùng
|
1980
|
085
|
T.T. Huế
|
45
|
255
|
256
|
Đặng Ngọc Sang
|
Thị Trọng
|
1966
|
273
|
Kon Tum
|
45
|
255
|
257
|
Huỳnh Thị Hồng Đào
|
Ánh Ngọc
|
1945
|
321
|
Vĩnh Long
|
45
|
255
|
258
|
Bùi Quang Nhị
|
Nguyên Tâm
|
1955
|
070
|
T.T. Huế
|
44
|
258
|
259
|
Đỗ Viết Đình
|
Quảng Tú
|
1968
|
087
|
T.T. Huế
|
44
|
258
|
260
|
Phạm Văn Lanh
|
Nguyên Lợi
|
1949
|
162
|
Quảng Ngãi
|
44
|
258
|
261
|
Lê Duy Chuyển
|
Nhuận Pháp
|
1954
|
307
|
Gia Lai
|
44
|
258
|
262
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Đồng Thảo
|
1954
|
312
|
Lâm Đồng
|
44
|
258
|
263
|
Trần Phước Tám
|
Nguyên Thuận
|
1974
|
086
|
T.T. Huế
|
43
|
263
|
264
|
Trần Văn Khanh
|
Nguyên Phổ
|
1947
|
276
|
Kon Tum
|
43
|
263
|
265
|
Nguyễn Chi Thanh
|
Huệ An
|
1960
|
351
|
Bạc Liêu
|
43
|
263
|
266
|
Trần Thị Ly
|
Tâm Liệu
|
1960
|
039
|
Quảng Trị
|
42
|
266
|
267
|
Hoàng Văn Phẩm
|
Nguyên Hành
|
1960
|
007
|
Quảng Trị
|
41
|
267
|
268
|
Cổ Thị A Hiếu
|
Diệu Nghĩa
|
1956
|
219
|
Đồng Nai
|
41
|
267
|
269
|
Nguyễn Tấn Sang
|
Nhựt Lộc
|
1955
|
323
|
Vĩnh Long
|
41
|
267
|
270
|
Nguyễn Quang Đáng
|
Thục Lượng
|
1941
|
216
|
Bình Thuận
|
40
|
270
|
271
|
Trần Minh Hiệp
|
Quảng Thông
|
1937
|
217
|
Bình Thuận
|
30
|
271
|
272
|
Bùi Thị Tuyết
|
Nguyên Giáo
|
1957
|
015
|
Quảng Trị
|
Vắng
|
|
273
|
Nguyễn Văn Du
|
Như Diệu
|
1970
|
019
|
Quảng Trị
|
Vắng
|
|
274
|
Trần Quang Tiến
|
Tâm Chơn
|
1955
|
029
|
Quảng Trị
|
Vắng
|
|
275
|
Nguyễn Văn Cử
|
Quảng Lạc
|
1966
|
084
|
T.T. Huế
|
Vắng
|
|
276
|
Hàn Phương Nga
|
Tâm Phượng
|
1975
|
104
|
T.T. Huế
|
Vắng
|
|
277
|
Đỗ Minh Viên
|
Đồng Hạnh
|
1969
|
201
|
Bình Thuận
|
Vắng
|
|
278
|
Đặng Minh Nguyện
|
Đồng Thành
|
1974
|
204
|
Bình Thuận
|
Vắng
|
|
279
|
Đặng Thanh Vân
|
Đồng Thanh
|
1972
|
205
|
Bình Thuận
|
Vắng
|
|
280
|
Bùi Thanh Vân
|
Nhựt Thủy
|
1945
|
206
|
Bình Thuận
|
Vắng
|
|
281
|
Dương Đức Vinh
|
Trí Lâm
|
1938
|
207
|
Bình Thuận
|
Vắng
|
|
282
|
Trần Thị Lài
|
Nguyên Hảo
|
1950
|
221
|
Đồng Nai
|
Vắng
|
|
283
|
Đáy Hoàng Hải
|
Tâm Thanh
|
1971
|
225
|
TP. HCM
|
Vắng
|
|
284
|
Phạm Đại Điền
|
Minh Thuận
|
1975
|
241
|
TP. HCM
|
Vắng
|
|
285
|
Nguyễn T.Hồng Hạnh
|
Ngọc Kiểm
|
1968
|
265
|
Đăk Lăk
|
Vắng
|
|
286
|
Lê Bá Hậu
|
NguyênPhước
|
1951
|
270
|
Đăk Lăk
|
Vắng
|
|
287
|
Trần Thị Hoa
|
Tâm Quả
|
1950
|
297
|
Gia Lai
|
Vắng
|
|
288
|
Hoàng Phê
|
Chúc Phổ
|
1955
|
309
|
Lâm Đồng
|
Vắng
|
|
289
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Quảng Đại
|
1941
|
341
|
Lâm Đồng
|
Vắng
|
|
290
|
Trần Xuân Trường
|
Quảng Hải
|
1941
|
364
|
Lâm Đồng
|
Vắng
|
Nguồn: Ban Điều hành bậc Lực IV Trung Ương
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét