Trong thời gian vừa qua, Ban Hộ tự đã tiếp nhận số tịnh tài và tịnh vật cúng dường xây dựng Giảng đường chùa Tân Thái bao gồm: 171.690.000 đồng, 2.300 đô la Mỹ, 800 đô la Canada, 500 đô la Úc và 24, 5 tấn xi măng theo danh sách dưới đây:
Số
TT
|
Phương danh
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
01
|
Phan Phước Tự
|
Tổ 10, Tân Phú, Mân Thái
|
1.500.000, đ
|
02
|
Nguyễn Văn Hồ
|
Tân Bình, Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
03
|
Trần Thị Chiêm
|
Tổ 12, Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
04
|
Nguyễn Quốc Mộng Thường
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
05
|
Ngô Thị Kỳ
|
Tân Bình 2, Mân Thái
|
500.000, đ
|
06
|
Hồ Thị Huê
|
Tân Bình 2, Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
07
|
Trần Thị Thanh
|
Tổ 12, Mân Thái
|
500.000, đ
|
08
|
Nguyễn Thị Bé
|
Hoa Kỳ
|
100.000, đ
|
09
|
Trương Thị Ân
|
Tổ 5, Tân Thuận, Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
10
|
Lê Văn Xuân
|
Tổ 10C - Tân Phú
|
500.000, đ
|
11
|
Võ Văn Mua
|
Mân Thái
|
100.000, đ
|
12
|
Ngô Thị Hồng Phượng
|
Tân Thuận - Mân Thái
|
200.000, đ
|
13
|
Nguyễn Thị Thạnh
|
Mân Thái
|
200.000, đ
|
14
|
Trương Thị Ân
|
Tổ 5, Tân Thuận, Mân Thái
|
100.000, đ
|
15
|
Lê Thị Bán
|
Tân Bình, Mân Thái
|
100.000, đ
|
16
|
Nguyễn Thị Bốn
|
Nại Hiên Đông
|
1.000.000, đ
|
17
|
Nguyễn Thị Tường Hoài
|
225 NgôQuyền, Mân Thái
|
5.000.000, đ
|
18
|
Nguyễn Thị Mỹ Thảo
|
354 Trưng Nữ Vương
|
500.000, đ
|
19
|
Phạm Thị Mỹ Trang
|
366 Trưng Nữ Vương
|
500.000, đ
|
20
|
Trần Thị Đủ
|
Tổ 27, Mân Thái
|
100.000, đ
|
21
|
Bùi Văn Sỏ
|
Tân Thái 4 - Mân Thái
|
200.000, đ
|
22
|
Trần Thị Ngọt
|
Quán Chay Thanh Tịnh
|
1.500.000, đ
|
23
|
Lê Thị Thắm
|
71 Huỳnh Thúc Kháng
|
500.000, đ
|
24
|
Lương Thị Thanh Tâm
|
28 Lý Văn Tố, Sơn Trà
|
200.000, đ
|
25
|
Lê Thị Phụng
|
Tổ 23A, Mân Thái
|
200.000, đ
|
26
|
Chúng Niệm Phật
|
Chùa Tân Thái
|
1.400.000, đ
|
27
|
Lê Thị Thu Thảo
|
Tổ 27A, Thọ Quang
|
1.000.000, đ
|
28
|
Trần Thị Nương
|
Tân Bình, Mân Thái
|
500.000, đ
|
29
|
Lê Thị Nhạc
|
Thọ An, Thọ Quang
|
200.000, đ
|
30
|
Đặng Thị Nga
|
26 Trương Định, Mân Thái
|
200.000, đ
|
31
|
Đinh Thị Giỏi
|
Mân Lập, Mân Thái
|
200.000, đ
|
32
|
Đinh Thị Đi
|
Mân Thái
|
200.000, đ
|
33
|
Lê Thị Sáu
|
Chúng Niệm Phật
|
1.000.000, đ
|
34
|
Anh Bá, Chị Chín
|
Mân Thái
|
1.500.000, đ
|
35
|
Đỗ Thị Kha
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
100.000, đ
|
36
|
Mai Thị Cúc
|
Mân Thái
|
500.000, đ
|
37
|
Huỳnh Thị Luân
|
Vũng Thùng
|
500.000, đ
|
38
|
Chúc Hòa
|
400.000, đ
|
|
39
|
Mai Thị Minh
|
Thọ An, Thọ Quang
|
200.000, đ
|
40
|
Lê Thống Nhất
|
Tổ 27E, Thọ Quang
|
200.000, đ
|
41
|
Nguyễn Thị Châu
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
100.000, đ
|
42
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
100.000, đ
|
43
|
Trần Thị Đáp
|
Tân Phú, Mân Thái
|
500.000, đ
|
44
|
Thái Thị Toan
|
Mân Lập, Mân Thái
|
100.000, đ
|
45
|
Phan Thị Xuyên
|
Mân Thái
|
100.000, đ
|
46
|
Nguyễn Thị Bảy
|
500.000, đ
|
|
47
|
Hồ Thị My
|
Mân Thái
|
500.000, đ
|
48
|
Đoàn Thị Sáu
|
Hòa Khánh
|
2.000.000, đ
|
49
|
Cô Đồng
|
Mân Thái
|
100.000, đ
|
50
|
Nguyễn Văn Hội
|
50.000, đ
|
|
51
|
Ngô Thị Kỳ
|
100.000, đ
|
|
52
|
Nguyễn Thị Hòa
|
100.000, đ
|
|
53
|
Trần Thị Nhì
|
100.000, đ
|
|
54
|
Bà Đường
|
100.000, đ
|
|
55
|
Huỳnh Thị Lập
|
200.000, đ
|
|
56
|
Dương Thị Phương
|
100.000, đ
|
|
57
|
Trần Thanh Tùng
|
100.000, đ
|
|
58
|
Phạm Thị Xăn
|
800.000, đ
|
|
59
|
Huỳnh Đức Hiền
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
60
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
Tân Bình, Mân Thái
|
200.000, đ
|
61
|
Nguyễn Đức Quang
|
444 Núi Thành
|
100.000, đ
|
62
|
Nguyễn Thành Sơn
|
09 Nguyễn Hữu Thông
|
500.000, đ
|
63
|
Lê Văn Dậu
|
Tân Bình 2, Mân Thái
|
500.000, đ
|
64
|
Phạm Thị Hoa
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
65
|
Tống Thị Mỹ Hạnh
|
Đà Nẵng
|
500.000, đ
|
66
|
Lê Thị Thu
|
Đà Nẵng
|
1.000.000, đ
|
67
|
Hai con của Chị Nga
|
Phước Mỹ
|
500.000, đ
|
68
|
Nguyễn Thị Cúc
|
1.000.000, đ
|
|
69
|
Nguyễn Thị Nắng
|
500.000, đ
|
|
70
|
Anh Quyến - Hoa Sen
|
200.000, đ
|
|
71
|
Lê Thị Bình - Diệu Minh
|
Thọ An, Thọ Quang
|
500.000, đ
|
72
|
Phan Thị Lan
|
Đà Nẵng
|
500.000, đ
|
73
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Đà Nẵng
|
500.000, đ
|
74
|
Nguyễn Thị Xích
|
Thọ Quang
|
100.000, đ
|
75
|
Lê Thị Nhị, Tam, Giọt, Nhỏ
|
Canada
|
4 tấn ximăng
|
76
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Thọ An, Thọ Quang
|
50.000, đ
|
77
|
Trần Thị Nhật
|
Mân Thái
|
200.000, đ
|
78
|
Lê Phan Thanh Thanh
|
K5/77 Lê Hữu Trác
|
500.000, đ
|
79
|
Huỳnh Minh Hoàng
|
Tổ 3,Tân Thuận, Mân Thái
|
200.000, đ
|
80
|
Huỳnh Thị Minh Hà
|
Tổ 3,Tân Thuận, Mân Thái
|
200.000, đ
|
81
|
Lê Phan Thanh Tuấn
|
K5/77 Lê Hữu Trác
|
200.000, đ
|
82
|
Nguyễn Thùy Trang
|
Tổ 3, Tân Thuận, Mân Thái
|
200.000, đ
|
83
|
Nguyễn Thị Mùi
|
Tổ 31, Mân Lập Đông
|
820.000, đ
|
84
|
Võ Thị Thủy
|
Tổ 19, An Hải Đông
|
410.000, đ
|
85
|
Huỳnh Thị Minh
|
Tổ 1, KV1, Phước Mỹ
|
410.000, đ
|
86
|
Chúc Bảo
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
200.000, đ
|
87
|
Trần Thị Sáu
|
Tổ 1, Tân Thuận, Mân Thái
|
500.000, đ
|
88
|
Lê Thị Cử
|
Tổ 4, Tân Thuận, Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
89
|
Trần Văn Thương
|
Tổ 4, Tân Thuận, Mân Thái
|
500.000, đ
|
90
|
Quảng Thế Trần Văn Nhứt
|
Mân Lập, Mân Thái
|
5.000.000, đ
|
91
|
Nguyễn Phú Bình
|
Tân Phú, Mân Thái
|
100.000, đ
|
92
|
Nguyễn Thị Hoa - Phạm Thi
|
80 Nguyễn Sáng, Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
93
|
Nguyễn Phú Thống
|
Phước Mỹ
|
500.000, đ
|
94
|
Phan Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Quận 2, TP Hồ Chí Minh
|
1.000.000, đ
|
95
|
Phạm Thị Chuyền
|
Tân Phú, Mân Thái
|
200.000, đ
|
96
|
Lê Thị Quá
|
200.000, đ
|
|
97
|
Phan Thị Chín
|
Hoa Kỳ
|
4.000.000, đ
|
98
|
Phan Thị Mười - Nguyễn Thuận
|
Hoa Kỳ
|
2.000.000, đ
|
99
|
Lê Thị Hiền
|
Phước Mỹ
|
500.000, đ
|
100
|
Nguyễn Mạnh
|
Phước Mỹ
|
500.000, đ
|
101
|
Nguyễn Thị Mứt
|
Tân Phú, Mân Thái
|
300.000, đ
|
102
|
Nguyễn Thị Thêm
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
103
|
Đinh Thanh
|
Phước Mỹ
|
500.000, đ
|
104
|
Phạm Thị Sớt
|
Tân Phú, Mân Thái
|
100.000, đ
|
105
|
Huỳnh Thị Thu Em
|
100.000, đ
|
|
106
|
Phan Thị Sau
|
200.000, đ
|
|
107
|
Huỳnh Thị Minh
|
300.000, đ
|
|
108
|
Nguyễn Thị Tư
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
109
|
Phan Thị Vân
|
200.000, đ
|
|
110
|
Phan Thị Nhu
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
111
|
Nguyễn Thị Khuê, Dũng, Thủy
|
200.000, đ
|
|
112
|
Nguyễn Thị Mỹ Khê
|
50.000, đ
|
|
113
|
Trương Thị Chuyền
|
Mân Lập, Mân Thái
|
300.000, đ
|
114
|
Phạm Văn Tri - Lương Thị Xê
|
2.000.000, đ
|
|
115
|
Trần Thị Tuôi
|
200.000, đ
|
|
116
|
Phạm Thị Ánh
|
Thọ Quang
|
2.000.000, đ
|
117
|
Trần Thị Hoa
|
Mân Thái
|
1.500.000, đ
|
118
|
Nguyễn Thị Ánh Thu
|
200.000, đ
|
|
119
|
Tôn Nữ Diệu Ngọc
|
100.000, đ
|
|
120
|
Huỳnh Thị Sen
|
100.000, đ
|
|
121
|
Huỳnh Thị Chẩm
|
Điện Ngọc, Điện Bàn
|
150.000, đ
|
122
|
Lê Thị Xuân
|
Tân Bình, Mân Thái
|
300.000, đ
|
123
|
Lê Thị Mai
|
Tổ 15, Tân An, Mân Thái
|
500.000, đ
|
124
|
Đoàn Văn Tấn
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
125
|
Đoàn Thị Thu Minh
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
126
|
Đoàn Thị Thu Bình
|
Khuê Mỹ - Bắc Mỹ An
|
500.000, đ
|
127
|
Trần Thị Đàn
|
Tổ 12, Tân An, Mân Thái
|
500.000, đ
|
128
|
Võ Thị Toán
|
Tổ 12, Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
129
|
Phạm Thị Sớt
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
100.000, đ
|
130
|
Đỗ Thị Hoa
|
Tân Bình, Mân Thái
|
100.000, đ
|
131
|
Huỳnh Thị Quyên
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
132
|
Nguyễn Thị Nuôi
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
300.000, đ
|
133
|
Nguyễn Thị Khái
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
200.000, đ
|
134
|
Võ Thị Liễu
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
100.000, đ
|
135
|
Trần Thanh Hùng
|
Quán Hùng Mập
|
3.000.000, đ
|
136
|
Trần Thị Điệp
|
Tổ 10A, Mân Thái
|
200.000, đ
|
137
|
Huỳnh Văn Hưng
|
Tổ 10A, Mân Thái
|
400.000, đ
|
138
|
Võ Thị An
|
Tân Phú, Mân Thái
|
200.000, đ
|
139
|
Nguyễn Văn Nhì
|
Canada
|
100
CAD
|
140
|
Trần Thị Thảo
|
Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
141
|
Lê Thị Đấu
|
Mân Thái
|
200.000, đ
|
142
|
Phạm Thị Phú
|
Mân Thái
|
500.000, đ
|
143
|
Trần Thị Đức Hạnh
|
Hải Châu, Đà Nẵng
|
500.000, đ
|
144
|
Huỳnh Văn Xiệc-Huỳnh Thị Vân
|
Nại Hiên Đông
|
1.000.000, đ
|
145
|
Chị Hiền
|
Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
146
|
Huỳnh Thị Rơi - Trần Văn Mười
|
Tổ 4A, Tân Thuận
|
10
baoximăng
|
147
|
Vợ chồng Mai Văn Lại
|
Tân Bình I, Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
148
|
Võ Thị Tùng
|
500.000, đ
|
|
149
|
Trần Thị Tin
|
Mân Thái
|
500.000, đ
|
150
|
Nguyễn Thị Duôi
|
Hoa Kỳ
|
200
USD
|
151
|
Phùng Đấu
|
Tân Bình, Mân Thái
|
2
tấn xi măng
|
152
|
Lê Công Tính
|
Hoa Kỳ
|
100
USD
|
153
|
Phạm Thị Lắm
|
Phước Mỹ
|
200.000, đ
|
154
|
Lê Thị Ảnh
|
Phước Mỹ
|
100.000, đ
|
155
|
Nguyễn Thị Bốn
|
Thọ Quang
|
50.000, đ
|
156
|
Phạm Thị Hoa
|
Thanh Khê
|
50.000, đ
|
157
|
Nguyễn Cửu Thanh
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
500.000, đ
|
158
|
Lê Quốc Trường
|
Nại Hiên Đông
|
100.000, đ
|
159
|
Đặng Văn Thành
|
Nại Hiên Đông
|
500.000, đ
|
160
|
Trần Thị Thê
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
500.000, đ
|
161
|
Nguyễn Lê Châu
|
Canada
|
3.000.000, đ
|
162
|
Nguyễn Thị Kim Sương
|
Phước Mỹ
|
300.000, đ
|
163
|
Trương Thị Chờ
|
Phước Mỹ
|
500.000, đ
|
164
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thọ Quang
|
1.000.000, đ
|
165
|
Trần Văn Cư
|
Tân An, Mân Thái
|
100.000, đ
|
166
|
Lê Thị Hồng - Trần Thu
|
An Hải Bắc
|
3.000.000, đ
|
167
|
Huỳnh Thị Xuân
|
Thọ Quang
|
500.000, đ
|
168
|
Đạo hữu Phước Mỹ
|
Phước Mỹ
|
200.000, đ
|
169
|
Phạm Thị Minh Tâm
|
`
|
100.000, đ
|
170
|
Võ Thị Ngọc Diệp
|
100.000, đ
|
|
171
|
Tạ Thị Minh Đức
|
50.000, đ
|
|
172
|
Nguyễn Thị Hường
|
50.000, đ
|
|
173
|
Chị Thủy
|
50.000, đ
|
|
174
|
Trịnh Thị Thanh
|
100.000, đ
|
|
175
|
Phạm Thị Lài
|
50.000, đ
|
|
176
|
Phạm Thị Kim Hồng
|
200.000, đ
|
|
177
|
Phạm Thị Cửu
|
50.000, đ
|
|
178
|
Phạm Thị Dung
|
50.000, đ
|
|
179
|
Nguyễn Thị Sẽ
|
50.000, đ
|
|
180
|
Chị Bảy
|
100.000, đ
|
|
181
|
Ngọc Thị Mỹ
|
50.000, đ
|
|
182
|
Phạm Thị Kim Yến
|
100.000, đ
|
|
183
|
Huỳnh Thị Yến
|
300.000, đ
|
|
184
|
Phan Thị Xuân
|
Hoa Kỳ
|
1.500.000, đ
|
185
|
Trần Thị Gần
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
200.000, đ
|
186
|
Vợ chồng Nguyễn Mạnh
|
Tổ 16A2, Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
187
|
Trần Thị Dừa
|
Quang Cư, Thọ Quang
|
1.000.000, đ
|
188
|
Gia đình Đào Văn Tân
|
Canada
|
300
CAD
|
189
|
Phan Thị Kim Phụng
|
25/1 Trương Định
|
500.000, đ
|
190
|
Trần Thị Ấm
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
191
|
Nguyễn Thị Đưa
|
Tổ 12, Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
192
|
Phạm Thị Mai
|
14 Nguyễn Sáng, Mân Thái
|
200.000, đ
|
193
|
Nguyễn Đức Lê Minh
|
Tổ 19A, Tân Bình
|
500.000, đ
|
194
|
Huỳnh Thị Chẩm
|
Ngân Câu, Điện Ngọc
|
4.100.000, đ
|
195
|
Mai Phước Dũng
|
TP Hồ Chí Minh
|
1.000.000. đ
|
196
|
Lê Văn Nhỏ
|
Tổ 9A1,Tân Phú, Mân Thái
|
300.000, đ
|
197
|
Đoàn Thị Bích Vân
|
51A, An Hải 15
|
500.000, đ
|
198
|
Trần Văn Sáu - Phạm Thị Đệ
|
31 Lê Văn Thứ - Mân Lập
|
3.000.000, đ
|
199
|
Huỳnh Thị Phường
|
Australia
|
50
AUD
|
200
|
Huỳnh Ngọc Chiến
|
Hoa Kỳ
|
50
AUD
|
201
|
Lê Thị Tám
|
Tân Phú, Mân Thái
|
500.000, đ
|
202
|
Phan Thị Nhạn
|
215 Ngô Quyền
|
100.000, đ
|
203
|
Mai Thị Đắt
|
Tân An, Mân Thái
|
200.000, đ
|
204
|
Tâm Cán Trần Thị Mẫn
|
Phước Mỹ
|
150.000, đ
|
205
|
Chị Lan (Bạn của Bê)
|
Oklahoma
|
50 USD
|
206
|
Nhuận Trang Nguyễn Thị Thùy
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
50 USD
|
207
|
Lê Thị Kiểu
|
Tổ 19D,Tân Bình,Mân Thái
|
200.000, đ
|
208
|
Trần Thị Thu
|
Tổ 19D,Tân Bình,Mân Thái
|
200.000, đ
|
209
|
Quảng Tín Võ Văn Tri
|
Hoa Kỳ
|
300 USD
|
210
|
Hà Văn Hữu
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
211
|
Trần Văn Mười
|
Canada
|
500.000, đ
|
212
|
Nguyễn Văn Cận
|
Tân An, Mân Thái
|
300.000, đ
|
213
|
Trần Thị Bốn
|
Tân Phú, Mân Thái
|
300.000, đ
|
214
|
V/c Huỳnh Văn Dũng
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
215
|
Đới Thị Thanh Bình
|
113 Ngô Chí Hòa
|
200.000, đ
|
216
|
Diệu Âm Chúc Phú
|
Đà Nẵng
|
5.000.000, đ
|
217
|
Diệu Âm Chúc Trâm
|
Đà Nẵng
|
1.000.000, đ
|
218
|
Chúc Hương Phạm Thị Ớt
|
Hoa Kỳ
|
1.000.000, đ
|
219
|
Quảng Ba Hồ Thị Huê
|
Mân Thái
|
3.000.000, đ
|
220
|
Lê Thị Lụa
|
Australia
|
2.000.000, đ
|
221
|
Trần Huỳnh Dần
|
Hoa Kỳ
|
50 USD
|
222
|
Trần Thị Nga
|
Hoa Kỳ
|
50 USD
|
223
|
Chúc Hương Võ Thị Lan
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
224
|
Lê Thị Thương
|
Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
225
|
Đào Thị Thanh Mai
|
Thọ Quang
|
1.000.000, đ
|
226
|
Nguyễn Thị Thành
|
Nại Hiên Đông
|
2.000.000, đ
|
227
|
Ngô Thị Tuyết Hoa
|
Mân Thái
|
200.000, đ
|
228
|
Đặng Thị Đơn
|
Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
229
|
Lê Thị Liễu
|
Hoa Kỳ
|
1.000.000, đ
|
230
|
Nguyễn Hữu Nhân
|
Hải Châu
|
500.000, đ
|
231
|
Nhóm Hoa Sen nhí
|
Nại Hiên Đông
|
1.050.000, đ
|
232
|
Gia đình Thị Dương
|
Hải Châu
|
500.000, đ
|
233
|
Phạm Thị Huệ
|
Hải Châu
|
1.000.000, đ
|
234
|
Lê Thị Sáng
|
Mân Thái
|
2 tấn xi măng
|
235
|
Trần Văn Để
|
Tổ 10A3,Tân Phú
|
500.000, đ
|
236
|
Hồ Bình
|
117 Lê Văn Thứ
|
2.000.000, đ
|
237
|
Vợ chồng Tâm - Lệ
|
Đoàn Thiện Sinh
|
5 tấn xi măng
|
238
|
Vợ chồng Võ Thị Ánh Hồng
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
239
|
Trương Thị Sỹ
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
1.500.000, đ
|
240
|
Lê Văn La
|
Hoa Kỳ
|
1 tấn xi măng
|
241
|
Huỳnh Văn Sáo
|
Canada
|
300 CAD
|
242
|
Phạm Nguyễn Linh Chi
|
Con HT Hoa
|
100.000, đ
|
243
|
Dương Thị Chậm
|
An Hải Đông
|
50.000, đ
|
244
|
Đoàn Thị Hát
|
Tổ 10 B, Tân Phú
|
500.000, đ
|
245
|
Nồi cháo Phước Thiện
|
Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
246
|
Võ Thị Thu Hoa
|
Đan Mạch
|
100 USD
|
247
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Hoa Kỳ
|
500 USD
|
248
|
Cao Thị Mua
|
Tân Phú, Mân Thái
|
500.000, đ
|
249
|
Huỳnh Văn Tuyên
|
Tân An, Mân Thái
|
500.000, đ
|
250
|
Lê Văn Minh
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
1.000.000. đ
|
251
|
Gia đình Thầy Thông Đạo
|
Quế Phú, Quế Sơn
|
4.000.000, đ
|
252
|
Ngô Thị Hậu
|
Sơn Trà
|
500.000, đ
|
253
|
Dương Cát Hiền
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
1.000.000, đ
|
254
|
V/c Nguyễn Văn Mai
|
Hoa Kỳ
|
3.000.000, đ
|
255
|
Võ Văn Khởi
|
Hoa Kỳ
|
1.000.000, đ
|
256
|
Trần Thị Thủy - Ng:Trung
Thành
|
Tân Phú, Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
257
|
Phạm Thị Hà
|
Thọ An, Thọ Quang
|
1 tấn xi măng
|
258
|
Phạm Văn Liễn
|
Tổ 19, Tân Bình 2
|
1.000.000, đ
|
259
|
Trần Thị Minh Tâm
|
Australia
|
100 AUD
|
260
|
Cô Bảy Hoàng
|
Australia
|
50 AUD
|
261
|
Cô Tín
|
Australia
|
50 AUD
|
262
|
V/c Cô Buôn - Chú Luận
|
Hoa Kỳ
|
1.000.000, đ
|
263
|
Cô Bảy Chiêm + V/c Anh Tư
|
Australia
|
200 AUD
|
264
|
Phạm Thị Hà (lần 2)
|
Thọ An, Thọ Quang
|
1 tấn xi măng
|
265
|
Phạm Thị Mỹ Lệ
|
Thọ Quang
|
300.000, đ
|
266
|
Nguyễn Thị Hòa
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
500.000, đ
|
267
|
Trần Thị Đáp
|
Tân Phú, Mân Thái
|
500.000, đ
|
268
|
Lê Thị Thanh
|
Mân Lập, Mân Thái
|
300.000, đ
|
269
|
Photo Thanh
|
Hoa Kỳ
|
200 USD
|
270
|
Huỳnh Thị Thưởng
|
Thọ An, Thọ Quang
|
400.000, đ
|
271
|
Lê Thị Cẩm
|
Thọ An, Thọ Quang
|
300.000, đ
|
272
|
V/c Cứ Giang
|
Canada
|
2.000.000, đ
|
273
|
V/c Nguyễn Văn Thanh
|
Tân Bình, Mân Thái
|
500.000, đ
|
274
|
V/c Ánh - Ly
|
Tân Bình, Mân Thái
|
1 tấn xi măng
|
275
|
Bùi Văn Tư
|
Canada
|
100 CAD
|
276
|
Lê Thị Sáu
|
Tân Thuận, Mân Thái
|
2.000.000, đ
|
277
|
Phan Công Quang
|
Hải Châu
|
5 tấn xi măng
|
278
|
Thân mẫu Thầy Chúc Tâm
|
Duy Phước, Duy Xuyên
|
2 tấn xi măng
|
279
|
Thầy Chúc Tâm
|
Chùa Tân Thái
|
5.500.000, đ
|
280
|
Đinh Thị Xin
|
Tân Phú, Mân Thái
|
200.000, đ
|
281
|
Trần Thị Nhì
|
Tân Phú, Mân Thái
|
200.000, đ
|
282
|
Phật tử Vô danh
|
Hoa Kỳ
|
100 USD
|
283
|
Mai Thị Minh
|
24 Vũ Tông Phan
|
1.000.000, đ
|
Ban Hộ tự chùa Tân Thái kính ghi công đức của quý vị. Nguyện cầu Tam Bảo gia hộ quý vị được vô lượng an lạc, sở nguyện viên thành.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét